Thấy nhiều chuyên gia người thì phê phán tiêu chuẩn thiết kế mặt đường của Nga, người thi ca tụng lên mây, ông Quang gạch thử dịch ra tiếng Việt cái bản 2024 của họ, xem nó khác gì với cái 30 năm trước được các Thầy dạy ở Đại học...
Các phân tích chuyên sâu về tiêu chuẩn mới của Liên bang Nga, GOST R 71404-2024: "Đường ô tô công dụng chung. Áo đường mềm. Quy tắc thiết kế". Đây là một tài liệu kỹ thuật rất bài bản và hiện đại, thể hiện sự phát triển trong phương pháp luận thiết kế của Nga.
Dưới đây là bản tóm tắt các nội dung cốt lõi của tiêu chuẩn này.
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ MẶT ĐƯỜNG MỀM CỦA NGA - GOST R 71404-2024
Tên đầy đủ: Национальный стандарт РФ ГОСТ Р 71404-2024 "Дороги автомобильные общего пользования. Нежесткие дорожные одежды. Правила проектирования" (Tiêu chuẩn quốc gia LB Nga GOST R 71404-2024 "Đường ô tô công dụng chung. Áo đường mềm. Quy tắc thiết kế").
Ngày hiệu lực: 01 tháng 9 năm 2024.
1. Phạm Vi Áp Dụng và Mục Tiêu
Đối tượng: Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc thiết kế, tính toán và cấu tạo kết cấu áo đường mềm trên các tuyến đường ô tô công dụng chung tại Liên bang Nga, bao gồm cả xây dựng mới, tái thiết, sửa chữa lớn, sửa chữa vừa.
Mở rộng: Có thể áp dụng cho đường đô thị, đường có cường độ xe thấp và cả công tác duy tu, bảo dưỡng.
Giới hạn: Tiêu chuẩn không áp dụng cho việc thiết kế trong vùng điều kiện khí hậu - đường bộ loại I (vùng băng giá vĩnh cửu).
Mục tiêu: Thiết kế kết cấu áo đường không chỉ đảm bảo cường độ và độ tin cậy trong suốt tuổi thọ thiết kế mà còn phải kinh tế, tiết kiệm vật liệu (đặc biệt là vật liệu đắt tiền), năng lượng và tuân thủ các yêu cầu về môi trường.
2. Triết Lý và Quy Trình Thiết Kế Tổng Thể
Tiêu chuẩn tiếp cận thiết kế theo phương pháp cơ học - thực nghiệm, tương tự như các tiêu chuẩn hiện đại trên thế giới (AASHTO, v.v.). Quá trình thiết kế là một vòng lặp gồm các bước sau:
Thiết kế sơ bộ (Конструирование): Lựa chọn sơ bộ loại vật liệu, cấu tạo và chiều dày các lớp kết cấu.
Tính toán kiểm tra (Расчет): Kiểm tra kết cấu đã lựa chọn theo các tiêu chí về cường độ, ổn định nhiệt (chống trồi đất do băng giá) và khả năng thoát nước.
Xây dựng mặt cắt ngang: Bố trí các kết cấu trên mặt cắt ngang của nền đường.
So sánh kinh tế - kỹ thuật: So sánh ít nhất 03 phương án thiết kế khác nhau để chọn ra phương án tối ưu dựa trên tổng chi phí xây dựng và khai thác trong suốt vòng đời dự án.
3. Các Yếu Tố Đầu Vào Quan Trọng
3.1. Tải Trọng Tính Toán (Расчетные нагрузки)
Tải trọng trục tiêu chuẩn:
115 kN (A-11,5): Dùng cho kết cấu áo đường cấp cao (Капитальный тип).
100 kN (A-10): Dùng cho kết cấu áo đường cấp thấp (Облегченный тип) và loại quá độ (Переходный тип).
Áp lực bánh xe:
0,8 MPa: Cho đường cấp cao.
0,6 MPa: Cho đường cấp thấp và quá độ.
Lưu lượng xe tính toán (∑Np): Tiêu chuẩn sử dụng khái niệm "tổng số lần tác dụng của tải trọng trục quy đổi" trong suốt tuổi thọ thiết kế, tương đương với khái niệm ESALs trong tiêu chuẩn AASHTO. Việc quy đổi từ các loại xe khác nhau về trục tiêu chuẩn được thực hiện theo tiêu chuẩn riêng GOST R 71405-2024.
3.2. Vật Liệu và Nền Đất (Рабочий слой земляного полотна)
Tiêu chuẩn quy định rất chi tiết về các loại vật liệu cho từng lớp kết cấu, bao gồm:
Bê tông nhựa (БТН): Các loại bê tông nhựa đá dăm - mastic (ЩМА, SMA), bê tông nhựa theo phương pháp thiết kế thể tích chức năng (SP).
Vật liệu gia cố: Đá dăm, cấp phối sỏi sạn, đất... được gia cố bằng các loại chất liên kết hữu cơ (nhựa đường), vô cơ (xi măng) hoặc phức hợp.
Vật liệu hạt: Cấp phối đá dăm (ЩПС), cấp phối sỏi-cát (ПГС), đá dăm, sỏi, cát....
Yêu cầu đối với nền đất: Nền đất (phần trên của nền đường) phải đảm bảo một giá trị mô đun đàn hồi chung tối thiểu, phụ thuộc vào vùng khí hậu:
Vùng II: ≥60 MPa
Vùng III: ≥53 MPa
Vùng IV, V: ≥45 MPa
Nếu không đạt, phải có các biện pháp xử lý như thay đất, gia cố hoặc ổn định đất.
4. Các Tiêu Chí Tính Toán Cường Độ
Đây là phần cốt lõi của tiêu chuẩn. Kết cấu áo đường cấp cao và cấp thấp phải được kiểm toán đồng thời theo 03 tiêu chí sau:
Tiêu chí về võng đàn hồi cho phép (по допускаемому упругому прогибу):
Mục đích: Khống chế biến dạng chung của toàn bộ kết cấu để đảm bảo không xảy ra phá hoại do lún vệt bánh xe.
Điều kiện kiểm tra: Mô đun đàn hồi chung trên bề mặt áo đường (E общ ) phải lớn hơn mô đun đàn hồi yêu cầu tối thiểu (E min) nhân với hệ số an toàn về cường độ (K пртр).
E общ ≥E min ⋅K пртр
Emin được xác định dựa trên tổng số trục xe quy đổi (∑Np).
Tiêu chí về chống trượt trong nền đất và các lớp vật liệu không liên kết (по условию сдвигоустойчивости):
Mục đích: Đảm bảo ứng suất trượt sinh ra do tải trọng bánh xe tại mặt lớp đất nền và trong các lớp vật liệu hạt không vượt quá sức kháng trượt của chúng.
Điều kiện kiểm tra: Ứng suất trượt chủ động (T) phải nhỏ hơn ứng suất trượt giới hạn (T пр) chia cho hệ số an toàn.
T≤ K пртр T пр
T пр được xác định theo định luật Coulomb, phụ thuộc vào lực dính (c N) và góc ma sát trong (ϕ N) của vật liệu.
Tiêu chí về chống mỏi do kéo uốn trong các lớp bê tông nhựa (по сопротивлению усталостному разрушению от растяжения при изгибе):
Mục đích: Khống chế ứng suất kéo uốn tại đáy các lớp bê tông nhựa để ngăn ngừa nứt do mỏi sau một số lần lặp lại của tải trọng.
Điều kiện kiểm tra: Ứng suất kéo uốn lớn nhất (σ r) phải nhỏ hơn cường độ chịu kéo uốn giới hạn có xét đến yếu tố mỏi (RN) chia cho hệ số an toàn.
σ r ≤ K пртр RN
R N được xác định dựa trên cường độ chịu kéo uốn ban đầu của vật liệu, số lần tác dụng của trục xe quy đổi và các hệ số kể đến sự suy giảm cường độ theo thời gian.
5. Các Tính Toán Kiểm Tra Quan Trọng Khác
Kiểm tra ổn định nhiệt (chống trồi đất do băng giá - морозоустойчивость):
Đây là một phần cực kỳ quan trọng đối với điều kiện khí hậu của Nga.
Mục đích: Đảm bảo lượng trồi của mặt đường do hiện tượng đất đóng băng và trương nở vào mùa đông không vượt quá giá trị cho phép.
Điều kiện kiểm tra:
l пуч <l доп (lượng trồi tính toán < lượng trồi cho phép).
Các giải pháp bao gồm: sử dụng vật liệu không bị trồi đất, nâng cao độ cao thiết kế, sử dụng các lớp cách nhiệt hoặc các lớp ngăn mao dẫn.
Tính toán thoát nước (Осушение дорожных одежд):
Tiêu chuẩn yêu cầu thiết kế lớp đáy móng có khả năng thoát nước (дренирующий слой) tại các vùng có điều kiện thủy văn bất lợi.
Lớp thoát nước phải được tính toán để có thể tiêu thoát lượng nước xâm nhập vào kết cấu trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên nguyên tắc "thoát nước" (осушение) hoặc "thấm và trữ" (поглощение).
Hệ số thấm của vật liệu cho lớp thoát nước phải không nhỏ hơn 2 m/ngày đêm (đối với nguyên tắc thoát nước) và 1 m/ngày đêm (đối với nguyên tắc thấm và trữ).
6. Thiết Kế Tăng Cường (Проектирование слоев усиления)
Tiêu chuẩn cũng đưa ra các chỉ dẫn cho việc thiết kế các lớp phủ tăng cường trên mặt đường cũ.
Việc tính toán dựa trên kết quả khảo sát, đánh giá cường độ hiện trạng của kết cấu (thông qua độ võng đàn hồi) và tính toán chiều dày lớp tăng cường để đưa kết cấu về trạng thái đáp ứng được các yêu cầu về cường độ với lưu lượng xe dự báo trong tương lai.
Nhận xét của chuyên gia:
Tiêu chuẩn GOST R 71404-2024 là một bước tiến lớn, hệ thống hóa và hiện đại hóa phương pháp thiết kế áo đường mềm của Nga. So với tiêu chuẩn 22 TCN 211-06 của Việt Nam, hoặc TCCS 38, tiêu chuẩn này có những điểm tương đồng về phương pháp luận cơ học (tính toán ứng suất - biến dạng) nhưng ở mức độ chi tiết và phức tạp hơn rất nhiều.
Điểm mạnh:
Toàn diện: Bao quát từ khâu chọn vật liệu, tính toán cường độ, kiểm tra ổn định nhiệt, thoát nước đến cả các kết cấu phụ trợ.
Cơ học-thực nghiệm rõ ràng: Ba tiêu chí tính toán cường độ là nền tảng của các phương pháp thiết kế hiện đại trên thế giới.
Phù hợp điều kiện địa phương: Đặc biệt chú trọng đến yếu tố băng giá, một yếu tố sống còn đối với độ bền của kết cấu đường ở các vùng khí hậu lạnh.
Điểm khác biệt chính so với AASHTO và TCVN 211-06/TCCS 38:
Tính toán chống trồi đất do băng giá: Đây là phần tính toán riêng biệt và rất chi tiết mà các tiêu chuẩn ở vùng khí hậu nóng ẩm như Việt Nam không có.
Công cụ tính toán: Tiêu chuẩn này sử dụng rất nhiều biểu đồ (nomogram) để tra cứu các thông số ứng suất-biến dạng, đây là một phương pháp truyền thống nhưng vẫn rất hiệu quả nếu không có phần mềm chuyên dụng.
Phần Mở Đầu (Введение)
Tiêu chuẩn này được xây dựng nhằm phát triển phương pháp luận thiết kế kết cấu áo đường mềm đang có hiệu lực tại Liên bang Nga, và dựa trên các nguyên tắc đã được đặt ra trong các tài liệu quy phạm kỹ thuật có hiệu lực trước đây, như là VSN 46-72, VSN 46-83, ODN 218.046, PNST 265-2018 và PNST 542-2021.
Tiêu chuẩn này được xây dựng có xem xét đến kết quả phân tích từ việc giám sát quá trình áp dụng tiêu chuẩn PNST 542-2021 tại Liên bang Nga và có tính đến những thay đổi trong hệ thống cơ sở quy phạm-kỹ thuật đã diễn ra kể từ thời điểm tiêu chuẩn đó được đưa vào áp dụng.
1. Phạm vi áp dụng (Область применения)
Tiêu chuẩn này áp dụng cho kết cấu áo đường mềm (sau đây gọi là áo đường) của đường ô tô công dụng chung (sau đây gọi là đường ô tô).
Tiêu chuẩn này thiết lập các quy tắc thiết kế (cấu tạo và tính toán) áo đường khi xây dựng, tái thiết, sửa chữa lớn và sửa chữa vừa đường ô tô.
Cho phép áp dụng các điều khoản của tiêu chuẩn này khi thực hiện các công tác duy tu, bảo dưỡng (khi cần thiết phải khôi phục áo đường).
Cho phép áp dụng các điều khoản của tiêu chuẩn này khi thiết kế (cấu tạo và tính toán) áo đường của các tuyến phố và đường trong các khu dân cư.
Cho phép áp dụng các điều khoản của tiêu chuẩn này khi thiết kế (cấu tạo và tính toán) áo đường loại cấp cao và cấp thấp trên các tuyến đường có cường độ xe chạy thấp.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho việc thiết kế (cấu tạo và tính toán) áo đường trong vùng điều kiện khí hậu - đường bộ loại I.
2. Các tài liệu viện dẫn (Нормативные ссылки)
Trong tiêu chuẩn này có sử dụng các viện dẫn quy chuẩn đến các tài liệu sau đây:
ГОСТ 25584 Грунты. Методы лабораторного определения коэффициента фильтрации (Đất. Phương pháp xác định hệ số thấm trong phòng thí nghiệm)
ГОСТ 32703 Дороги автомобильные общего пользования. Щебень и гравий из горных пород. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Đá dăm và sỏi từ đá thiên nhiên. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ 32730 Дороги автомобильные общего пользования. Песок дробленый. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Cát nghiền. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ 32824 Дороги автомобильные общего пользования. Песок природный. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Cát tự nhiên. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ 32826 Дороги автомобильные общего пользования. Щебень и песок шлаковые. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Đá dăm và cát xỉ. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ 32960 Дороги автомобильные общего пользования. Нормативные нагрузки, расчетные схемы нагружения (Đường ô tô công dụng chung. Tải trọng tiêu chuẩn, sơ đồ tính toán tải trọng)
ГОСТ 33063-2014 Дороги автомобильные общего пользования. Классификация типов местности и грунтов (Đường ô tô công dụng chung. Phân loại địa hình và các loại đất)
ГОСТ 33100 Дороги автомобильные общего пользования. Правила проектирования автомобильных дорог (Đường ô tô công dụng chung. Quy tắc thiết kế đường ô tô)
ГОСТ 33133 Дороги автомобильные общего пользования. Битумы нефтяные дорожные вязкие. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Bitum dầu mỏ dạng dẻo dùng cho đường bộ. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ 33382 Дороги автомобильные общего пользования. Техническая классификация (Đường ô tô công dụng chung. Phân loại kỹ thuật)
ГОСТ Р 50597 Дороги автомобильные и улицы. Требования к эксплуатационному состоянию, допустимому по условиям обеспечения безопасности дорожного движения. Методы контроля (Đường ô tô và đường phố. Yêu cầu đối với tình trạng khai thác cho phép theo điều kiện đảm bảo an toàn giao thông. Phương pháp kiểm tra)
ГОСТ Р 52056 Вяжущие полимерно-битумные дорожные на основе блоксополимеров типа стирол-бутадиен-стирол. Технические условия (Chất kết dính polyme-bitum dùng cho đường bộ trên cơ sở copolyme khối loại styren-butadien-styren. Điều kiện kỹ thuật)
ГОСТ Р 52399 Дороги автомобильные общего пользования. Геометрические элементы. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Các yếu tố hình học. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ Р 55029 Дороги автомобильные общего пользования. Материалы геосинтетические для армирования асфальтобетонных слоев дорожной одежды. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp dùng để gia cường các lớp bê tông nhựa của áo đường. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ Р 56338 Дороги автомобильные общего пользования. Материалы геосинтетические для армирования нижних слоев основания дорожной одежды. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp dùng để gia cường các lớp dưới của móng áo đường. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ Р 56419 Дороги автомобильные общего пользования. Материалы геосинтетические для разделения слоев дорожной одежды из минеральных материалов. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp dùng để phân cách các lớp áo đường bằng vật liệu khoáng. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ Р 58349 Дороги автомобильные общего пользования. Дорожная одежда. Методы измерения толщины слоев дорожной одежды (Đường ô tô công dụng chung. Áo đường. Phương pháp đo chiều dày các lớp áo đường)
ГОСТ Р 58400.1 Дороги автомобильные общего пользования. Материалы вяжущие нефтяные битумные. Технические условия с учетом температурного диапазона эксплуатации (Đường ô tô công dụng chung. Vật liệu kết dính bitum dầu mỏ. Điều kiện kỹ thuật có tính đến dải nhiệt độ khai thác)
ГОСТ Р 58400.2 Дороги автомобильные общего пользования. Материалы вяжущие нефтяные битумные. Технические условия с учетом уровней эксплуатационных транспортных нагрузок (Đường ô tô công dụng chung. Vật liệu kết dính bitum dầu mỏ. Điều kiện kỹ thuật có tính đến các cấp độ tải trọng xe khai thác)
ГОСТ Р 58401.1 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси асфальтобетонные дорожные и асфальтобетон. Система объемно-функционального проектирования. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp bê tông nhựa đường và bê tông nhựa. Hệ thống thiết kế theo thể tích-chức năng. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ Р 58401.2 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси асфальтобетонные дорожные и асфальтобетон щебеночно-мастичные. Система объемно-функционального проектирования. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp bê tông nhựa đường và bê tông nhựa đá dăm-mastic. Hệ thống thiết kế theo thể tích-chức năng. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ Р 58406.1 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси щебеночно-мастичные асфальтобетонные и асфальтобетон. Технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp bê tông nhựa đá dăm-mastic và bê tông nhựa. Điều kiện kỹ thuật)
ГОСТ Р 58406.2 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси горячие асфальтобетонные и асфальтобетон. Технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp bê tông nhựa nóng và bê tông nhựa. Điều kiện kỹ thuật)
ГОСТ Р 58406.5 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси асфальтобетонные дорожные и асфальтобетон. Метод определения истираемости (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp bê tông nhựa đường và bê tông nhựa. Phương pháp xác định độ mài mòn)
ГОСТ Р 58422.1 Дороги автомобильные общего пользования. Защитные слои и слои износа дорожных одежд. Технические требования (Đường ô tô công dụng chung. Lớp bảo vệ và lớp hao mòn của áo đường. Yêu cầu kỹ thuật)
ГОСТ Р 58770 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси щебеночно-песчаные шлаковые. Технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp cấp phối đá dăm-cát từ xỉ. Điều kiện kỹ thuật)
ГОСТ Р 58818 Дороги автомобильные с низкой интенсивностью движения. Проектирование, конструирование и расчет (Đường ô tô có cường độ xe chạy thấp. Thiết kế, cấu tạo và tính toán)
ГОСТ Р 58829 Дороги автомобильные общего пользования. Битумы нефтяные дорожные вязкие. Правила выбора марок в зависимости от прогнозируемых транспортных нагрузок и климатических условий эксплуатации на основе дополнительных показателей (Đường ô tô công dụng chung. Bitum dầu mỏ dạng dẻo dùng cho đường bộ. Quy tắc lựa chọn mác bitum phụ thuộc vào tải trọng xe dự báo và điều kiện khí hậu khai thác trên cơ sở các chỉ tiêu bổ sung)
ГОСТ Р 58861-2020 Дороги автомобильные общего пользования. Капитальный ремонт и ремонт. Планирование межремонтных сроков (Đường ô tô công dụng chung. Sửa chữa lớn và sửa chữa vừa. Lập kế hoạch chu kỳ sửa chữa)
ГОСТ Р 59120-2021 Дороги автомобильные общего пользования. Дорожная одежда. Общие требования (Đường ô tô công dụng chung. Áo đường. Yêu cầu chung)
ГОСТ Р 59201 Дороги автомобильные общего пользования. Капитальный ремонт, ремонт и содержание. Технические правила (Đường ô tô công dụng chung. Sửa chữa lớn, sửa chữa vừa và duy tu, bảo dưỡng. Quy tắc kỹ thuật)
ГОСТ Р 59918 Дороги автомобильные общего пользования. Нежесткие дорожные одежды. Методики оценки прочности (Đường ô tô công dụng chung. Áo đường mềm. Phương pháp luận đánh giá cường độ)
ГОСТ Р 70197.1 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси органоминеральные холодные с использованием вторичного асфальтобетона. Общие технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp hữu cơ-khoáng nguội có sử dụng bê tông nhựa tái chế. Điều kiện kỹ thuật chung)
ГОСТ Р 70452 Дороги автомобильные общего пользования. Грунты стабилизированные и укрепленные неорганическими вяжущими. Общие технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Đất được ổn định và gia cố bằng chất kết dính vô cơ. Điều kiện kỹ thuật chung)
ГОСТ Р 70453 Дороги автомобильные общего пользования. Грунты, укрепленные органическими вяжущими. Общие технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Đất được gia cố bằng chất kết dính hữu cơ. Điều kiện kỹ thuật chung)
ГОСТ P 70454 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси щебеночно-гравийно-песчаные, обработанные органическими вяжущими. Общие технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp cấp phối sỏi-cát-đá dăm được xử lý bằng chất kết dính hữu cơ. Điều kiện kỹ thuật chung)
ГОСТ P 70455 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси щебеночно-гравийно-песчаные, обработанные неорганическими вяжущими. Общие технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp cấp phối sỏi-cát-đá dăm được xử lý bằng chất kết dính vô cơ. Điều kiện kỹ thuật chung)
ГОСТ P 70458 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси щебеночно-гравийно-песчаные. Общие технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp cấp phối sỏi-cát-đá dăm. Điều kiện kỹ thuật chung)
ГОСТ Р 71009 Дороги автомобильные общего пользования. Материалы вяжущие нефтяные битумные. Правила выбора марок (Đường ô tô công dụng chung. Vật liệu kết dính bitum dầu mỏ. Quy tắc lựa chọn mác)
ГОСТ Р 71244-2024 Дороги автомобильные с низкой интенсивностью движения. Дорожная одежда. Конструирование и расчет (Đường ô tô có cường độ xe chạy thấp. Áo đường. Cấu tạo và tính toán)
ГОСТ Р 71329 Дороги автомобильные общего пользования. Смеси песчано-гравийные. Общие технические условия (Đường ô tô công dụng chung. Hỗn hợp cấp phối cát-sỏi. Điều kiện kỹ thuật chung)
ГОСТ Р 71405-2024 Дороги автомобильные общего пользования. Проектирование дорожных одежд. Методика расчета коэффициентов приведения транспортных средств к расчетной осевой нагрузке (Đường ô tô công dụng chung. Thiết kế áo đường. Phương pháp luận tính toán hệ số quy đổi các phương tiện giao thông về tải trọng trục tính toán)
СП 22.13330 "СНиП 2.02.01-83* Основания зданий и сооружений" (Quy chuẩn xây dựng 22.13330 "SNiP 2.02.01-83* Nền móng nhà và công trình")
СП 42.13330.2016 "СНиП 2.07.01-89* Градостроительство. Планировка и застройка городских и сельских поселений" (Quy chuẩn xây dựng 42.13330.2016 "SNiP 2.07.01-89* Quy hoạch đô thị. Lập quy hoạch và xây dựng các khu dân cư đô thị và nông thôn")
СП 396.1325800.2018 Улицы и дороги населенных пунктов. Правила градостроительного проектирования (Quy chuẩn xây dựng 396.1325800.2018 Phố và đường trong khu dân cư. Quy tắc thiết kế quy hoạch đô thị)
СП 508.1325800 Мощение с применением бетонных вибропрессованных изделий. Правила проектирования, строительства и эксплуатации (Quy chuẩn xây dựng 508.1325800 Lát vỉa hè bằng các sản phẩm bê tông đúc rung. Quy tắc thiết kế, thi công và khai thác)
Ghi chú - Khi sử dụng tiêu chuẩn này, nên kiểm tra hiệu lực của các tiêu chuẩn (quy chuẩn) được viện dẫn trong hệ thống thông tin công cộng trên trang web chính thức của Cơ quan Liên bang về Điều chỉnh Kỹ thuật và Đo lường trên mạng Internet hoặc theo chỉ mục thông tin hàng năm "Tiêu chuẩn Quốc gia", được công bố tính đến ngày 1 tháng 1 của năm hiện tại, và theo các số phát hành hàng tháng của chỉ mục thông tin "Tiêu chuẩn Quốc gia" cho năm hiện tại.
Nếu tài liệu viện dẫn không ghi ngày tháng đã bị thay thế, thì khuyến nghị sử dụng phiên bản hiện hành của tài liệu đó, có tính đến tất cả các thay đổi đã được thực hiện đối với phiên bản này.
Nếu tài liệu viện dẫn có ghi ngày tháng đã bị thay thế, thì khuyến nghị sử dụng phiên bản của tài liệu đó với năm phê duyệt (ban hành) đã được nêu trên.
Nếu sau khi phê duyệt tiêu chuẩn này, tài liệu viện dẫn có ghi ngày tháng được sửa đổi, và sửa đổi đó ảnh hưởng đến điều khoản được viện dẫn, thì khuyến nghị áp dụng điều khoản đó mà không tính đến sửa đổi này.
Nếu tài liệu viện dẫn bị hủy bỏ mà không có tài liệu thay thế, thì điều khoản có viện dẫn đến nó được khuyến nghị áp dụng trong phần không bị ảnh hưởng bởi viện dẫn đó.
Thông tin về hiệu lực của các quy chuẩn xây dựng nên được kiểm tra trong Quỹ Thông tin Tiêu chuẩn Liên bang.
3. Thuật ngữ và Định nghĩa (Термины и определения)
Trong tiêu chuẩn này, áp dụng các thuật ngữ theo GOST 32960, GOST 33100, GOST 33063, GOST 33382, GOST R 58400.2, GOST R 58422.1, GOST R 58818, GOST R 58861, GOST R 59120, GOST R 71405, cũng như các thuật ngữ sau đây với các định nghĩa tương ứng:
3.1 lớp bù vênh/lớp san phẳng (выравнивающий слой): Lớp có chiều dày thay đổi, được thi công trên lớp móng hoặc lớp mặt hiện hữu, kể cả sau khi phay bóc, nhằm đạt được các thông số hình học, công nghệ và khai thác của các lớp mới được thi công bên trên, không phải là lớp kết cấu và không được tính đến trong các tính toán về cường độ và ổn định băng giá.
3.2 độ tin cậy của áo đường (надежность дорожной одежды): Chỉ tiêu tổng hợp về khả năng của toàn bộ kết cấu đường trong việc duy trì các đặc tính khai thác đã định (độ bằng phẳng, cường độ, độ nhám) trong suốt tuổi thọ tính toán, được đặc trưng bởi hệ số độ tin cậy.
3.3 tải trọng trục tiêu chuẩn (нормативная осевая нагрузка): Toàn bộ tải trọng từ trục chịu tải lớn nhất của một xe hai trục giả định, mà tất cả các xe có tải trọng trục khác nhau được quy đổi về, được các tài liệu quy phạm thiết lập cho áo đường với một cấp đường nhất định và được sử dụng để xác định tải trọng tính toán khi tính toán cường độ áo đường.
3.4 tải trọng trục tính toán (расчетная осевая нагрузка): Tải trọng tối đa vượt quá tải trọng tiêu chuẩn trên trục chịu tải lớn nhất đối với xe hai trục hoặc trên trục quy đổi đối với xe nhiều trục, mà tỷ lệ của chúng trong thành phần dòng xe, có tính đến sự thay đổi trong tương lai vào cuối kỳ hạn sửa chữa, chiếm không dưới 5%.
Ghi chú
Trong trường hợp không có loại tải trọng như vậy, tải trọng tiêu chuẩn sẽ được lấy làm tải trọng tính toán.
Áo đường với một cấp đường nhất định không thể được tính toán với tải trọng trục tính toán nhỏ hơn tải trọng tiêu chuẩn.
3.5 độ ẩm tương đối của đất (относительная влажность грунта): Tỷ số giữa độ ẩm tự nhiên và độ ẩm ở giới hạn chảy.
3.6 vật liệu ít dính (малосвязные материалы): Các vật liệu (cát và hỗn hợp cát-sỏi), mà các lớp kết cấu làm từ chúng được tính toán cường độ theo điều kiện ổn định trượt.
3.7 lớp liền khối (монолитный слой): Lớp kết cấu của áo đường, được thi công từ đất hoặc vật liệu khoáng đã được xử lý bằng chất kết dính, từ hỗn hợp hữu cơ-khoáng và bê tông nhựa, hoặc là phần trên của lớp nền đất thi công từ đất được xử lý bằng chất kết dính.
Ghi chú - Các lớp kết cấu của áo đường hoặc phần trên của lớp nền đất, được thi công từ đất ổn định, không được xếp vào loại lớp liền khối.
3.8 mặt đường cấp cao của áo đường mềm (усовершенствованное покрытие нежестких дорожных одежд): Loại mặt đường dành cho các loại áo đường cấp cao và cấp thấp, mà các lớp của nó được làm từ các vật liệu chứa chất kết dính hữu cơ.
4. Các chữ viết tắt (Сокращения)
Trong tiêu chuẩn này, sử dụng các chữ viết tắt sau đây:
АПВГК (APVGK) - автоматический пункт весового и габаритного контроля (Trạm kiểm soát tải trọng và kích thước tự động).
БНД (BND) - битум нефтяной дорожный вязкий (Bitum dầu mỏ dạng dẻo dùng cho đường bộ).
ВСО (VSO) - верхний слой основания (Lớp móng trên).
ВСП (VSP) - верхний слой покрытия (Lớp mặt trên).
ГПС (GPS) - гравийно-песчаная смесь (Hỗn hợp sỏi-cát).
ДКЗ (DKZ) - дорожно-климатическая зона (Vùng điều kiện khí hậu - đường bộ).
НДС (NDS) - напряженно-деформированное состояние (Trạng thái ứng suất-biến dạng).
НМР (NMR) - номинально максимальный размер минерального заполнителя асфальтобетона (Kích thước danh nghĩa lớn nhất của cốt liệu khoáng trong bê tông nhựa).
НСП (NSP) - нижний слой покрытия (Lớp mặt dưới).
ОМС (OMS) - органоминеральная смесь (Hỗn hợp hữu cơ-khoáng).
ПБВ (PBV) - полимерно-битумное вяжущее (Chất kết dính polyme-bitum).
ПГС (PGS) - песчано-гравийная смесь (Hỗn hợp cát-sỏi).
УГВ (UGV) - уровень грунтовых вод (Mực nước ngầm).
УПВ (UPV) - уровень поверхностных вод (Mực nước mặt).
ЩГПС (ShchGPS) - щебеночно-гравийно-песчаная смесь (Hỗn hợp cấp phối sỏi-cát-đá dăm).
ЩМА (ShchMA) - щебеночно-мастичный асфальтобетон (Bê tông nhựa đá dăm-mastic).
ЩПС (ShchPS) - щебеночно-песчаная смесь (Hỗn hợp cấp phối đá dăm-cát).
SP - асфальтобетон, запроектированный по системе объемно-функционального проектирования в соответствии с ГОСТ Р 58401.1 (Bê tông nhựa được thiết kế theo hệ thống thiết kế thể tích-chức năng phù hợp với GOST R 58401.1).
SMA - щебеночно-мастичный асфальтобетон, запроектированный по системе объемно-функционального проектирования в соответствии с ГОСТ Р 58401.2 (Bê tông nhựa đá dăm-mastic, được thiết kế theo hệ thống thiết kế thể tích-chức năng phù hợp với GOST R 58401.2).
5. Các quy định chung (Общие положения)
5.1 Áo đường mềm bao gồm các loại áo đường có các lớp được thi công từ bê tông nhựa các loại, từ các vật liệu và đất được gia cố bằng chất kết dính hữu cơ, vô cơ và phức hợp, cũng như từ các vật liệu hạt (CPĐD, CPsđd, Hsh, Hcs, cát, đá dăm, sỏi, v.v.). Việc phân loại áo đường được thực hiện theo GOST R 59120.
5.2 Kết cấu áo đường, tổng chiều dày và chiều dày của từng lớp riêng biệt, cũng như các vật liệu được sử dụng phải đảm bảo các yêu cầu về độ tin cậy khai thác, được quy định bởi tiêu chuẩn này và GOST R 59120, trong phạm vi chu kỳ sửa chữa theo định mức, được quy định bởi GOST R 58861.
5.3 Áo đường được thiết kế không chỉ phải đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong khai thác, mà còn phải kinh tế và ít tốn vật liệu nhất, đặc biệt là về việc tiêu thụ các vật liệu và tài nguyên năng lượng đắt tiền, đồng thời phải tuân thủ các yêu cầu về môi trường. Việc lựa chọn kết cấu áo đường được chứng minh bằng kết quả so sánh kinh tế - kỹ thuật của các phương án.
5.4 Việc lựa chọn và chỉ định vật liệu cho các lớp kết cấu của áo đường cần được thực hiện dựa trên kết quả phân tích nguồn nguyên liệu của khu vực xây dựng, công suất, chủng loại và khối lượng vật liệu thứ cấp thu được từ việc dỡ bỏ áo đường hiện hữu (khi tái thiết, sửa chữa lớn, sửa chữa vừa và duy tu, bảo dưỡng đường ô tô). Việc bố trí các lớp kết cấu trong kết cấu áo đường được thực hiện phù hợp với mục đích chức năng của chúng theo GOST R 59120-2021 (khoản 5.4.1) và điều kiện địa chất-thủy văn của nền đất.
5.5 Thiết kế áo đường là một quá trình thống nhất bao gồm việc cấu tạo và tính toán áo đường cùng lớp đất nền đường về cường độ, ổn định băng giá và thoát nước, với sự chứng minh kinh tế - kỹ thuật của các phương án. Thiết kế áo đường bao gồm các giai đoạn thực hiện tuần tự sau đây:
Cấu tạo - chỉ định sơ bộ các kết cấu áo đường.
Tính toán - kiểm tra các kết cấu áo đường đã được chỉ định sơ bộ về cường độ (theo võng đàn hồi cho phép, ổn định trượt của lớp đất nền đường và các lớp kết cấu bằng vật liệu ít dính, khả năng chống phá hoại do mỏi từ kéo uốn của các lớp bê tông nhựa), ổn định băng giá và thoát nước.
Xây dựng mặt cắt ngang của kết cấu áo đường - bố trí các kết cấu áo đường trên mặt cắt ngang của nền đường tùy thuộc vào mục đích chức năng của chúng, các yêu cầu đối với các yếu tố hình học của mặt cắt ngang đường ô tô. Các mặt cắt ngang của đường ô tô các cấp khác nhau được trình bày trong Phụ lục A.
So sánh kinh tế - kỹ thuật các phương án áo đường, bao gồm việc lựa chọn phương án hợp lý nhất có tính đến chi phí xây dựng và khai thác quy đổi cho đến lần sửa chữa lớn tiếp theo, được xác định theo GOST 33100, các tài liệu quy phạm và tài liệu kỹ thuật hiện hành trong lĩnh vực này. Khi tính toán chi phí xây dựng các phương án kết cấu áo đường, cần phải tính đến tất cả các chi phí liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến việc thi công chúng, bao gồm cả việc bồi thường thiệt hại gây ra cho đường ô tô công dụng chung bởi các phương tiện có khối lượng tối đa cho phép trên 12 tấn, việc xử lý các vật liệu thứ cấp không sử dụng từ việc dỡ bỏ áo đường hiện hữu, v.v.. Việc so sánh kinh tế - kỹ thuật các phương án được thực hiện đối với các mặt cắt ngang của kết cấu áo đường, bao gồm cả các giải pháp kết cấu liên quan đến việc đảm bảo các yêu cầu về đặc tính cơ lý của lớp đất nền đường, thoát nước cho áo đường, gia cố lề đường, v.v.. Số lượng các phương án so sánh phải không ít hơn ba.
5.6 Việc tính toán áo đường được thực hiện cho các đoạn đường đồng nhất, có:
cùng một loại nền đường (nền đắp, nền không đắp không đào hoặc nền đào);
điều kiện địa chất-thủy văn tương tự (cùng một loại đất và một sơ đồ ẩm của đất nền đường);
cường độ xe quy đổi gần giống nhau (chênh lệch không quá 10%).
5.7 Áo đường theo chiều rộng phần xe chạy thường được thiết kế có cường độ bằng nhau, đồng thời cần xem xét các quy định tại mục 7.2.1.
5.8 Khi thiết kế áo đường cho các công trình cụ thể hoặc khi xây dựng các kết cấu áo đường điển hình, bên cạnh các quy định của tiêu chuẩn này, cần phải tính đến các dữ liệu từ kinh nghiệm khoa học-thực tiễn [bao gồm cả việc sử dụng các vật liệu địa phương có chất lượng yêu cầu (nếu có), làm rõ các đặc tính tính toán của chúng, v.v.], được phản ánh trong các tài liệu đã được phê duyệt theo quy định.
5.9 Áo đường loại quá độ và cấp thấp trên các tuyến đường ô tô có cường độ xe chạy thấp được cấu tạo và tính toán theo GOST R 58818 và GOST R 71244. Khi cấu tạo và tính toán áo đường loại cấp cao và cấp thấp trên các tuyến đường có cường độ xe chạy thấp, cần tuân thủ tiêu chuẩn này có tính đến các yêu cầu của GOST R 58818. Các cấp đường có cường độ xe chạy thấp loại cấp cao và cấp thấp IVA- , IVB-р, IVA-п, IVB-п sau đây được ký hiệu là IV; VA - là V.
6. Cấu tạo áo đường (Конструирование дорожных одежд)
6.1 Nhiệm vụ của việc cấu tạo áo đường
Nhiệm vụ của việc cấu tạo áo đường là:
chứng minh các loại áo đường và loại mặt đường;
xác định số lượng các lớp kết cấu và lựa chọn vật liệu để thi công, bố trí chúng trong kết cấu theo một trình tự sao cho, có tính đến sự thay đổi của trạng thái ứng suất-biến dạng do tải trọng bánh xe, các điều kiện khí hậu và địa chất-thủy văn, các đặc tính về cường độ, biến dạng và cách nhiệt của chúng được thể hiện một cách tốt nhất;
xác định chiều dày các lớp (chiều dày tối thiểu, tối đa và bước lặp để lựa chọn);
xác định các biện pháp đảm bảo ổn định băng giá cho kết cấu đường có tính đến vùng điều kiện khí hậu - đường bộ (ДКЗ), loại đất của lớp nền đất và sơ đồ ẩm của nó tại các đoạn khác nhau;
xác định các biện pháp thoát nước cho áo đường và giảm lượng nước chảy vào.
6.2 Việc cấu tạo áo đường được tiến hành, có tính đến các yếu tố sau:
cấp đường;
số làn xe;
cường độ và thành phần dòng xe (khi cần thiết phải tính đến cường độ trên các làn riêng biệt và có số liệu đo đếm thực tế theo làn);
vùng và phân vùng điều kiện khí hậu - đường bộ (ДКЗ);
loại đất của lớp nền đất;
sơ đồ ẩm của đất nền đất;
sự sẵn có và chất lượng của vật liệu xây dựng đường;
khả năng tăng cường áo đường theo giai đoạn bằng cách thi công các lớp mặt mới bên trên khi cường độ xe tăng;
sự sẵn có của các cơ sở sản xuất, máy móc và thiết bị xây dựng đường.
6.3 Khi cấu tạo áo đường cần tuân thủ những điều sau:
loại áo đường và loại mặt đường phải đáp ứng các yêu cầu vận tải-khai thác đối với đường ô tô cấp tương ứng, tùy thuộc vào thành phần và cường độ xe dự kiến có tính đến sự thay đổi của chúng trong suốt chu kỳ sửa chữa đã được chấp nhận của áo đường theo GOST R 58861;
kết cấu áo đường có thể được tái sử dụng (điển hình) hoặc được xây dựng riêng cho từng đoạn hoặc một loạt các đoạn đường, có đặc điểm điều kiện tự nhiên tương tự (đất nền đất, điều kiện ẩm, khí hậu, sự sẵn có của vật liệu địa phương, v.v.) và tải trọng tính toán. Khi lựa chọn kết cấu cho các điều kiện đã cho, nên ưu tiên cho kết cấu đã được kiểm nghiệm trong thực tế;
ở những khu vực không có đủ vật liệu khoáng tiêu chuẩn, cho phép sử dụng vật liệu khoáng địa phương (nếu có), các sản phẩm phụ công nghiệp và đất. Vật liệu khoáng địa phương, sản phẩm phụ công nghiệp và đất khi cần thiết có thể được cải thiện bằng cách xử lý chúng với các chất kết dính (xi măng, bitum, vôi, tro bay hoạt tính, v.v.);
kết cấu áo đường phải có tính công nghệ cao và đảm bảo khả năng cơ giới hóa và công nghiệp hóa tối đa các quy trình xây dựng đường. Để đạt được mục tiêu này, số lượng lớp và loại vật liệu trong kết cấu phải là tối thiểu;
cần tính đến các điều kiện thực tế của công tác xây dựng (công nghệ mùa hè hoặc mùa đông, v.v.).
Các chỉ dẫn về việc chỉ định các loại áo đường cho các cấp đường tương ứng được nêu trong GOST R 59120.
6.4 Các lớp kết cấu của áo đường theo mục đích chức năng và chiều dày tối thiểu của chúng ở trạng thái đầm nén được lấy theo GOST R 59120. Chiều dày của một lớp kết cấu riêng biệt làm từ vật liệu đá được xử lý bằng chất kết dính, cũng như từ các hỗn hợp hữu cơ-khoáng nguội, được khuyến nghị lấy không nhỏ hơn 12 cm. Chiều dày của một lớp kết cấu riêng biệt làm từ cát được khuyến nghị lấy không nhỏ hơn 20 cm.
6.5 Lớp hao mòn trực tiếp chịu tác động của bánh xe ô tô và các yếu tố thời tiết-khí hậu và đảm bảo các phẩm chất vận tải-khai thác yêu cầu của mặt đường. Chức năng của lớp hao mòn có thể do các lớp bảo vệ từ các vật liệu khác nhau hoặc lớp mặt trên (ВСП) đảm nhiệm (khi không có lớp bảo vệ).
Chiều dày của lớp bảo vệ được chỉ định tùy thuộc vào vật liệu sử dụng, công nghệ thi công và không được tính đến trong tính toán cường độ và ổn định băng giá. Các vật liệu (công nghệ) được khuyến nghị để thi công các lớp bảo vệ và lớp hao mòn được nêu trong GOST R 58422.1.
Trong trường hợp lớp mặt trên (ВСП) thực hiện chức năng của lớp hao mòn, khi chỉ định chiều dày ВСП cần hướng tới chiều dày tối thiểu cho phép theo GOST R 59120. Khi tính toán áo đường về cường độ và ổn định băng giá, chiều dày ВСП, được lấy có tính đến các yêu cầu về chiều dày tối thiểu của lớp theo GOST R 59120, phải được giảm đi một lượng bằng độ sâu tối đa cho phép của vệt bánh xe theo GOST R 50597. Khi có sự đồng ý của chủ đầu tư và có kinh nghiệm tích cực tại khu vực xây dựng trên các tuyến đường cấp IV, cho phép thực hiện tính toán áo đường về cường độ và ổn định băng giá mà không cần giảm chiều dày ВСП.
Chu kỳ thực hiện các công tác phục hồi lớp hao mòn từ các vật liệu khác nhau được thiết lập theo GOST R 58861.
6.6 Khi cấu tạo áo đường cần lưu ý rằng quá trình biến dạng và các đặc tính cường độ của vật liệu chứa chất kết dính hữu cơ, quyết định các tính chất đàn hồi-nhớt-dẻo của hỗn hợp, phụ thuộc đáng kể vào nhiệt độ và chế độ tải trọng (tốc độ thay đổi và thời gian tác dụng của tải trọng), trong khi các đặc tính của vật liệu hạt (đá dăm, sỏi và các loại tương tự), cũng như các vật liệu và đất được gia cố bằng chất kết dính vô cơ, ít phụ thuộc vào nhiệt độ và chế độ tải trọng.
6.7 Các vật liệu trong áo đường được khuyến nghị bố trí sao cho mô đun đàn hồi của vật liệu lớp kết cấu bên trên cao hơn mô đun đàn hồi chung trên bề mặt của lớp bên dưới. Việc cấu tạo áo đường với các lớp bằng vật liệu hạt không gia cố (CPĐD, CPsđd, Hsh, Hcs, cát, đá dăm, v.v.) và đất không gia cố của lớp nền đất được khuyến nghị thực hiện sao cho mô đun đàn hồi của lớp vật liệu hạt trên cùng không vượt quá mô đun đàn hồi chung trên bề mặt của kết cấu bên dưới quá năm lần.
6.8 Không cho phép bố trí các lớp bằng vật liệu hạt không gia cố giữa các lớp móng hoặc mặt liền khối. Cho phép thi công các lớp bằng vật liệu hạt không gia cố trên lớp đất nền mà phần trên của nó được gia cố bằng chất kết dính.
6.9 Trong kết cấu áo đường, tại vị trí tiếp xúc của các lớp kết cấu bằng vật liệu hạt không gia cố (CPĐD, CPsđd, Hsh, Hcs, đá dăm, v.v.) với các lớp kết cấu bằng cát hoặc với đất nền, khuyến nghị dự kiến gia cường lớp móng hạt bằng vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp theo GOST R 56338, mà hiệu quả sử dụng của chúng phải được xác nhận bằng các tính toán tương ứng.
Khi sử dụng vật liệu hạt không gia cố (CPĐD, CPsđd, Hsh, Hcs, đá dăm, v.v.) để loại trừ sự xâm nhập lẫn nhau và trộn lẫn vật liệu tại vị trí tiếp xúc của các lớp này với các lớp kết cấu bằng cát hoặc với đất nền, khuyến nghị sử dụng vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp theo GOST R 56419 hoặc GOST R 56338 với cường độ ban đầu khi kéo lên đến 30 kN/m.
Tại vị trí tiếp xúc của lớp cát với đất nền không thoát nước, khuyến nghị sử dụng vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp theo GOST R 56419 để loại trừ sự xâm nhập lẫn nhau và trộn lẫn vật liệu. Đồng thời, khuyến nghị dự kiến phần vải địa kỹ thuật phân cách được chừa ra với chiều rộng không nhỏ hơn 0,3 m so với các lớp bên trên ở mỗi bên.
Để nâng cao khả năng chống nứt của các lớp bê tông nhựa, có thể dự kiến các lớp xen kẽ chống nứt đặc biệt làm từ các vật liệu khác nhau, bao gồm vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp theo GOST R 55029 và lưới thép, mà hiệu quả của chúng đã được xác nhận bằng các tính toán tương ứng.
6.10 Đối với lớp móng dưới bổ sung, sử dụng các vật liệu hạt: Hsh, Hcs, CPĐD, CPsđd, đá dăm, cát theo GOST 32824 với mô đun độ lớn không nhỏ hơn 1,31. Giá trị hệ số thấm được xác định theo dữ liệu thử nghiệm của cát sử dụng từ mỏ theo GOST 25584 hoặc Hcs theo GOST R 71329. Đồng thời, lớp thoát nước, hoạt động theo nguyên tắc thoát nước, cần được thi công từ cát và các vật liệu rỗng khác có hệ số thấm không nhỏ hơn 2 m/ngày đêm, theo nguyên tắc thấm và trữ - không nhỏ hơn 1 m/ngày đêm.
Cho phép thi công lớp móng dưới bổ sung thực hiện chức năng lớp chống băng giá từ cát, đá dăm, Hsh, Hcs, CPĐD và CPsđd, các vật liệu được xử lý bằng chất kết dính, đất được gia cố bằng chất kết dính.
6.11 Cấu tạo các lớp mặt và móng của áo đường loại cấp cao và cấp thấp
6.11.1 Các lớp kết cấu áo đường bằng bê tông nhựa
Để thi công các lớp bê tông nhựa của áo đường loại cấp cao và cấp thấp, sử dụng các vật liệu sau:
SMA theo GOST R 58401.2 và ЩМА theo GOST R 58406.1;
bê tông nhựa theo GOST R 58401.1 và GOST R 58406.2.
Trên các tuyến đường ô tô cấp I - III, ở lớp mặt trên (ВСП) khuyến nghị sử dụng SMA hoặc ЩМА. Phương pháp luận và ví dụ xác định điều kiện giao thông khi chỉ định loại hỗn hợp bê tông nhựa được trình bày trong Phụ lục B.
Khi cấu tạo các lớp bằng bê tông nhựa, khuyến nghị hướng tới chiều dày tối thiểu cho phép. Khi cấu tạo, cho phép dự kiến các lớp bê tông nhựa bên dưới rộng hơn các lớp bên trên có tính đến các yếu tố khác nhau (chiều dày lớp, công nghệ rải, v.v.).
Khi chỉ định các chỉ tiêu bổ sung của bê tông nhựa (cấp bê tông nhựa theo độ mài mòn cho ВСП theo GOST R 58406.5, v.v.), các chỉ tiêu được thiết lập tùy thuộc vào điều kiện giao thông theo các yêu cầu của tài liệu quy phạm hiện hành và được ghi rõ trong hồ sơ thiết kế.
- Ks. Mai Triệu Quang -