PHẦN 7: PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÒNG ĐỜI (LCCA) VÀ HIỆU QUẢ KINH TẾ - KỸ THUẬT
Kỹ sư Mai Triệu Quang
7.1 Phân tích Triết lý Chi phí: "Xây để Bền" (Build-to-Last)
Kết cấu áo đường mềm truyền thống được thiết kế với triết lý "xây để sửa" (Build-to-Maintain) - chấp nhận chi phí ban đầu thấp nhưng đòi hỏi bảo trì, sửa chữa và thay thế thường xuyên. Ngược lại, kết cấu CRCP+SMA là "xây để bền" (Build-to-Last). Đây là một dạng "mặt đường vĩnh cửu" (perpetual pavement), nơi lớp móng CRCP được thiết kế với tuổi thọ trên 30-50 năm. Chỉ có lớp bề mặt SMA mỏng (ví dụ 7 cm) là cần được "tái tạo" (phay bóc và thay mới) sau mỗi 15-23 năm.
7.2 Nghiên cứu Điển hình:
Cao tốc Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng (Theo VSSMGE 2025)Một bài toán Phân tích Chi phí Vòng đời (LCCA) chi tiết, được công bố vào tháng 6/2025, cho dự án cao tốc Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng cung cấp các số liệu định lượng quan trọng nhất cho bối cảnh Việt Nam.
Phân tích này so sánh hai phương án:
1. Phương án 1 (Truyền thống - Áo đường mềm):
Yêu cầu thay thế lớp mặt sau mỗi 5 năm (chi phí 300.000 VNĐ/m²).
Yêu cầu thay thế toàn bộ lớp mặt sau mỗi 15 năm (chi phí 850.000 VNĐ/m²).
2 Phương án 2 (Đề xuất - CRCP+SMA):Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn 37.55%.
Kết cấu bao gồm lớp SMA 7 cm (chi phí 320.000 VNĐ/m²) và lớp móng đất sét tại chỗ gia cố vôi-xi măng 30 cm (chi phí 180.000 VNĐ/m²). Yêu cầu chỉ thay thế lớp SMA sau mỗi 15 năm (chi phí 400.000 VNĐ/m²).
Kết quả Phân tích (LCCA):Với chu kỳ phân tích 30 năm (sử dụng tỷ lệ lạm phát 4% và tỷ lệ chiết khấu thực 4%), kết quả cho thấy kết cấu CRCP+SMA tiết kiệm 48.72% tổng chi phí vòng đời so với kết cấu mềm truyền thống. Mức tiết kiệm này được quy đổi tương đương 6.856 tỷ VNĐ cho toàn bộ dự án. Phân tích LCCA này làm thay đổi hoàn toàn khuôn khổ ra quyết định. Nếu chỉ nhìn vào chi phí ban đầu, phương án CRCP+SMA (+37.55%) có thể sẽ bị bác bỏ trong bối cảnh ngân sách eo hẹp. Tuy nhiên, phân tích LCCA 30 năm chứng minh rằng việc chọn phương án "rẻ hơn" ban đầu (kết cấu mềm) thực chất là một quyết định gây lãng phí ngân sách Nhà nước gần gấp đôi trong dài hạn. Điều này khẳng định LCCA phải là công cụ sàng lọc chính cho các dự án hạ tầng chiến lược.
7.3 Lợi ích Kinh tế Vĩ mô và Chiến lược Quốc gia
Lợi ích của CRCP+SMA vượt xa con số 48.72%. Phân tích LCCA nói trên thực tế vẫn còn bảo thủ và chưa tính đến các "chi phí ẩn" của phương án truyền thống, bao gồm:
• Chi phí Gián đoạn Người dùng (User Delay Costs): Chi phí ùn tắc giao thông, tiêu hao nhiên liệu và thời gian của xã hội do các hoạt động bảo trì, sửa chữa diễn ra thường xuyên (5 năm/lần so với 15 năm/lần).
• Chi phí Cơ hội (Opportunity Costs): Chi phí khổng lồ cho nền kinh tế khi các dự án trọng điểm bị chậm tiến độ do khủng hoảng cát.
• An ninh Chuỗi Cung ứng: Giải pháp CRCP giúp "tận dụng sản xuất xi măng và thép trong nước".3 Điều này giúp giảm phụ thuộc vào bitum nhập khẩu 27 và các vật liệu tự nhiên khan hiếm, chuyển chi tiêu đầu tư công vào các ngành công nghiệp nội địa.
https://www.facebook.com/reel/1236300474722896


Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét