Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025

Nguyen Xuan Nghia: Toan Tính Bí Mật Sau Bức Thư Gửi Việt Nam: Campuchia Đang Sợ Điều Gì?

Toan Tính Bí Mật Sau Bức Thư Gửi Việt Nam: Campuchia Đang Sợ Điều Gì?

Có những buổi sáng bạn mở mắt ra, pha một ly cà phê, mở YouTube lên và tự nhủ: “Thôi để xem thế giới hôm nay lại bày trò gì nữa.” Nhưng rồi bất ngờ thấy một tin khiến cả cộng đồng Đông Nam Á ngã ngửa: Hun Sen – ông “cáo già” của chính trường Campuchia – bất thình lình viết một bức thư ngọt như đường phèn gửi sang Việt Nam. Một người mà mới mấy tháng trước còn hùng hồn tuyên bố thoát Việt, xây kênh đào tỷ đô, đòi tự chủ đường ra biển… giờ đây lại nhẹ nhàng cất giọng: “Anh Việt Nam à, chúng ta là láng giềng tốt đẹp, cùng nhau thịnh vượng nhé.”

Nghe mà cứ tưởng ông vừa đi dự lễ hội đường mía Kampong Speu về, dư ngọt nên chia bớt cho hàng xóm.

Nhưng với những ai đã quen xem Nghĩa Economic, bạn biết rồi đấy: trên đời này không có món “mật” nào tự nhiên ngọt, chỉ có thứ ngọt vì… sợ đắng. Và chuyện Hun Sen đổi giọng, đổi tông, đổi thái độ chỉ trong một nốt nhạc thực ra nói lên nhiều điều hơn người ta tưởng.

Bởi trong chính trị, không ai tự nhiên tử tế. Không có ai tự dưng đang cãi nhau lại quay sang cầm tay, mỉm cười, nói những câu bay bổng như sách giáo khoa lớp một. Mỗi lời nói, mỗi cái bắt tay, mỗi bức thư… đều có giá của nó. Và thường thì cái giá ấy không nằm trên giấy, mà nằm ở phía sau hậu trường – nơi mà người dân bình thường không bao giờ thấy được.

Vậy điều gì khiến Campuchia thay đổi thái độ nhanh đến mức còn hơn cả quay xe trên quốc lộ? Điều gì khiến Hun Sen, người từng chống lưng cho kênh đào Phù Nam như vận mệnh quốc gia, bỗng nhiên dịu giọng với Việt Nam? Và quan trọng nhất: thư này thực sự nói lên điều gì về thế cờ mới của khu vực?

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau giải ảo câu chuyện đang làm chao đảo bàn cờ Đông Nam Á này. Không phải bằng những lời đao to búa lớn, mà bằng cách kể lại một câu chuyện đầy đủ hơn – một câu chuyện về nỗi sợ, về sai lầm chiến lược, về sự thực dụng lạnh lùng, và về vị thế thật sự của Việt Nam trong khu vực mà suốt nhiều năm nay chúng ta đã âm thầm củng cố.

Và như thường lệ, tôi là Nghĩa trong kênh Nghĩa Economic – nơi chúng ta nhìn thế giới theo cách giản dị nhất: không màu mè, không tô vẽ, chỉ có sự thật – và một chút mỉa mai cho dễ nuốt.

Bây giờ, hãy cùng bắt đầu từ một câu hỏi đơn giản mà ai cũng đang thắc mắc:

Vì sao Hun Sen lại phải viết bức thư ấy?

Nếu muốn hiểu vì sao Hun Sen phải cầm bút viết thư, chúng ta phải quay lại cái giấc mơ từng được Campuchia tô hồng suốt mấy năm qua: kênh đào Phù Nam. Một dự án mà báo chí Trung Quốc ca ngợi như “biểu tượng tự chủ”, truyền thông Campuchia coi như “lối thoát khỏi sự phụ thuộc vào Việt Nam”, và một bộ phận dân mạng thì hả hê tưởng rằng chỉ cần đào một con kênh là có thể cắt đứt ảnh hưởng của Việt Nam ở hạ lưu Mekong. Nghe thì oai, đọc thì phấn khởi, nhưng khi nhìn kỹ vào chi tiết kỹ thuật, kinh tế và địa chính trị… thì cái kênh đào này giống một lời hứa ngọt ngào hơn là một kế hoạch thực sự có thể vận hành.

Trước hết, nói về kỹ thuật. Một con kênh sâu chỉ khoảng năm đến bảy mét thì cho dù có cố gắng đến mấy cũng không thể trở thành tuyến hàng hải tầm cỡ. Những con tàu hàng hiện đại có tải trọng lớn hơn nhiều, cần độ sâu từ mười hai đến mười ba mét mới có thể di chuyển an toàn. Chưa kể diện tích nạo vét, chi phí duy tu, xử lý phù sa hàng năm… đều là con số mà ngay cả những nước giàu cũng phải đắn đo. Vậy mà Campuchia — một nền kinh tế nhỏ, thu ngân sách còn hạn chế — lại ôm tham vọng vận hành một con kênh như thế, chẳng khác nào một hộ gia đình đang nuôi giấc mơ dựng biệt thự giữa lúc tiền gạo mỗi tháng còn thiếu.

Tới yếu tố môi trường. Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam đang phải chống chọi với xâm mặn, sạt lở và nước biển dâng từng ngày. Chỉ cần thay đổi dòng chảy là cả một vùng gần hai chục triệu dân có thể bị ảnh hưởng. Campuchia cũng vậy, hồ Tonle Sap phụ thuộc vào nhịp lên xuống của dòng Mekong để nuôi sống hàng triệu hộ dân đánh cá. Một con kênh nhân tạo mà không tính toán cẩn thận có thể làm đảo lộn toàn bộ hệ sinh thái. Bài học từ đập Xayaburi và Don Sahong ở Lào còn đó: lợi ích trước mắt thì thấy ngay, nhưng hậu quả phải trả giá trong mấy chục năm.

Và cuối cùng — phần quan trọng nhất — là địa chính trị. Kênh đào Phù Nam không chỉ là chuyện giao thông. Nó liên kết trực tiếp với cảng Ream, nơi Trung Quốc bị nghi xây dựng cơ sở quân sự. Nếu hai điểm này nối liền nhau, Trung Quốc có thể có một tuyến di chuyển chiến lược áp sát sườn phía Tây Nam của Việt Nam. Với người Campuchia bình thường, đây có thể chỉ là công trình. Nhưng với những ai hiểu chuyện, đây là bàn cờ mà mỗi bước đi đều được tính bằng năm, bằng mười năm chứ không phải bằng những khẩu hiệu nhất thời.

Nhìn tất cả những điều đó, người ta mới hiểu vì sao có cảm giác quen quen: nó giống hệt kịch bản bẫy nợ mà Sri Lanka đã trải qua với cảng Hambantota. Ban đầu là lời hứa tài trợ. Sau đó là yêu cầu nước sở tại tự chi nốt phần lớn kinh phí. Khi không đủ tiền trả nợ, tài sản chiến lược bị cho thuê dài hạn. Montenegro, Kenya, Djibouti… đều từng trải qua cảm giác này. Bài học chung rất rõ: khi một lời hứa nghe quá dễ dàng, thì hoặc là bạn không hiểu hết điều kiện đi kèm, hoặc là cái giá thật sự đang bị giấu đi đâu đó.

Campuchia hiểu điều này quá muộn. Khi kênh đào chưa xong, tiền chưa đủ, mà hậu quả chính trị lại đến trước: căng thẳng thương mại, nguy cơ mất cân bằng quan hệ với Việt Nam, sự dè chừng của Thái Lan, và một nền kinh tế mỏng manh bị đặt lên bàn cân của cả khu vực. Đó là lúc Hun Sen phải tự hỏi: tiếp tục giấc mơ này có thực sự đem lại lợi ích, hay chỉ biến đất nước thành một bàn cờ để người khác đi hộ?

Và cũng chính tại đây, câu chuyện bắt đầu chuyển hướng. Khi một cánh cửa ẩn chứa quá nhiều rủi ro đang mở ra, bản năng tự nhiên của mọi quốc gia là tìm lại bến an toàn. Với Campuchia, bến ấy — dù họ có thừa nhận hay không — lại chính là Việt Nam. Vì vậy, từ hành trình trên giấy của kênh đào Phù Nam, chúng ta hãy cùng đi tiếp sang phần ba: vì sao chỉ một động tác nhỏ của Việt Nam cũng đủ khiến toàn bộ chiến lược của Campuchia chao đảo?

Để hiểu vì sao Campuchia bỗng trở nên mềm như bún trước Việt Nam, ta phải nhìn vào một điều tưởng nhỏ nhưng lại có sức nặng hơn cả một bài phát biểu ngoại giao dài cả giờ: dự án kết nối Phú Quốc – Hà Tiên. Người ngoài nghe thì tưởng Việt Nam chỉ làm một con đường, một cây cầu, một tuyến hạ tầng du lịch. Nhưng sự thật thì đây là một nước cờ cực kỳ tinh tế, kiểu “đánh nhẹ mà đau”, đặc sản của những quốc gia hiểu rõ giá trị vị trí địa – chính trị của mình.

Vì sao ư? Bởi Vịnh Thái Lan là một vùng nước đặc biệt. Nó có cấu trúc giống cái cổ chai: phần miệng rộng, phần cổ thu hẹp, và Việt Nam thì đứng ngay ở đoạn “nút chai”. Chính vì thế, dù Campuchia có đào bao nhiêu kênh, có mơ mộng thông ra biển lớn thế nào, thì cuối cùng cũng phải đi qua vùng nước mà Việt Nam kiểm soát. Khi Việt Nam công bố kế hoạch xây dựng hạ tầng kết nối Phú Quốc – Hà Tiên, dù chỉ là bước chuẩn bị, nó ngay lập tức gửi đi một tín hiệu rõ ràng: nếu Campuchia cố mở đường ra biển theo hướng “thoát Việt”, Việt Nam hoàn toàn có thể bịt cửa ấy lại bằng cách tăng kiểm soát tuyến hàng hải ở Tây Nam.

Nói nôm na cho dễ nghe: nhà Campuchia muốn mở cửa sau, nhưng cái lối ra sân lại nằm ngay đất của Việt Nam. Và chỉ cần Việt Nam rào nhẹ tay thôi, cả kênh đào tỷ đô sẽ biến thành cái ao nhỏ nuôi cá.

Điều này không phải lời nói cho vui. Lịch sử đã từng chứng minh. Những năm sau chiến tranh, miền Tây Nam Bộ của Việt Nam từng phải đối mặt với tình hình phức tạp dọc biên giới, nhất là các điểm nóng mà lực lượng Khmer Đỏ thường lợi dụng địa hình để tập kích. Việt Nam lúc đó hiểu rất rõ: kiểm soát đường biên, kiểm soát tuyến giao thương không chỉ là chuyện kinh tế, mà là chuyện sinh tử của an ninh quốc gia. Chính vì thế, khu vực Hà Tiên – Kiên Giang – Phú Quốc được xây dựng thành tam giác chiến lược: vừa là lá chắn quốc phòng, vừa là cửa ngõ thương mại, vừa là điểm neo quyền lực biển.

Ngay tới bây giờ, thế trận ấy vẫn còn nguyên giá trị. Chỉ cần Việt Nam tăng mật độ cảng biển, tăng các quy định kiểm soát môi trường, mở rộng tuyến du lịch – thương mại – quân sự quanh Phú Quốc, thì bất kỳ con kênh nào muốn ra biển qua hướng này đều phải tính lại. Nói như dân gian: muốn thoát ai thì thoát, nhưng thoát địa lý thì không được đâu.

Một ví dụ thực tế cho thấy sức mạnh của “vị trí cửa ngõ” là câu chuyện năm xưa khi Việt Nam tăng kiểm soát kiểm dịch tại cửa khẩu Long An – Svay Rieng. Chỉ trong vài ngày, hàng chục ngàn tấn nông sản Campuchia ùn ứ. Không có đường vòng nào thay thế được, vì tuyến sang Thái Lan lại bị thuế và kiểm soát chặt. Cuối cùng, họ buộc phải điều đình lại với Việt Nam. Câu chuyện nhỏ nhưng bài học thì lớn: nước nào nắm hạ tầng – nắm tuyến giao thương – chính là nước nắm thế.

Phú Quốc – Hà Tiên chính là bài toán như thế, nhưng ở quy mô lớn hơn nhiều. Trong thế giới hiện đại, một cây cầu đặt đúng chỗ có sức mạnh không khác gì một sư đoàn. Một cảng biển xây đúng vị trí có thể thay đổi cán cân cả khu vực. Và Việt Nam, bằng cách rất nhẹ nhàng, đã nhắc Campuchia rằng: đừng nhầm lẫn giữa quyền mơ mộng và quyền thực thi.

Cũng chính vì thế mà Hun Sen phải xuống nước. Vì ông hiểu: nếu Việt Nam thật sự triển khai đầy đủ hạ tầng Tây Nam Bộ, thì toàn bộ chiến lược “thoát Việt” của Campuchia không chỉ thất bại, mà còn phản tác dụng. Và khi Campuchia rơi vào thế kẹt, họ bắt đầu nhìn lại bên trong chính quốc gia mình — nơi tồn tại một cuộc chiến ngầm giữa ba lực lượng: Hun Sen, Hun Manet và phe đối lập. Đó cũng chính là câu chuyện chúng ta sẽ bước sang ngay bây giờ.

Khi nhìn Campuchia từ bên ngoài, người ta thường nghĩ đất nước này là “lãnh địa riêng” của Hun Sen, nơi mọi quyết định đều do một người nói là xong. Nhưng sự thật bên trong thì phức tạp hơn nhiều. Quyền lực giống như một con thuyền: khi chuyển từ đời cha sang đời con, nó không trôi đi êm ái như trong phim cổ trang; ngược lại, nó rung lắc, va đập, và chỉ cần sai một nhịp là chìm ngay. Hun Manet – người con trai được Hun Sen chuẩn bị gần ba thập kỷ để kế vị – vẫn chưa có được tầm ảnh hưởng và sức nặng như cha mình. Và đó chính là một trong những lý do sâu xa khiến Campuchia phải mềm lại với Việt Nam.

Hun Manet tuy được học hành bài bản, tốt nghiệp ở những ngôi trường danh tiếng, nhưng lãnh đạo một quốc gia không giống làm luận văn. Quyền lực ở Campuchia không nằm trên giấy, mà nằm trong tay quân đội, cảnh sát, nhóm tài phiệt, và cả những mạng lưới chính trị mà Hun Sen đã xây suốt hàng chục năm. Những người này trung thành với Hun Sen – nhưng không có nghĩa là tự động trung thành với Hun Manet. Nói cho dễ hình dung, Hun Sen trao lại cái ngai vàng, nhưng các “thanh kiếm” trong triều thì vẫn do ông nắm giữ.

Phe đối lập thì dù bị giải tán, cấm tranh cử, phân tán khắp nơi, nhưng họ chưa bao giờ biến mất hoàn toàn. Cộng đồng người Khmer ở nước ngoài vẫn hoạt động mạnh, đặc biệt là tại Mỹ, Úc và châu Âu. Chỉ cần kinh tế Campuchia gặp biến động, thất nghiệp tăng, giá cả leo thang, là tiếng nói của phe đối lập lập tức có đất sống trở lại. Điều này giống như cái lò xo bị nén quá lâu: càng bị nén, lực bật ra càng mạnh.

Và Hun Sen hiểu rõ điều đó hơn ai hết. Ông từng nhiều lần đối mặt với biểu tình quy mô lớn, từng chứng kiến những thời điểm mà chỉ cần sai một bước là quyền lực của ông có thể rơi vào tay người khác. Bài học lớn nhất mà ông rút ra từ những năm tháng ấy là: muốn giữ ổn định nội bộ thì kinh tế phải êm, dân phải có ăn, thị trường phải vận hành. Mà để đảm bảo điều đó, Campuchia không thể để quan hệ với Việt Nam – đối tác thương mại quan trọng bậc nhất – rơi vào tình trạng căng thẳng.

Đây cũng là lý do mà Hun Sen phải đứng ra nhận phần “ngoại giao mềm” về mình. Ông biết Hun Manet còn non, chưa đủ kinh nghiệm để xử lý các khủng hoảng địa – chính trị phức tạp. Nếu để con trai trực tiếp đối đầu với Việt Nam, rất dễ xảy ra những sai lầm khó sửa. Thế nên, Hun Sen chọn làm “thái thượng hoàng ngoại giao”: ông đứng ra viết thư, ông gửi tín hiệu hạ nhiệt, ông nhắc lại tình nghĩa xưa để kéo Việt Nam về cùng một bàn.

Nội bộ Campuchia đang ở thế ba mũi giằng co: Hun Sen cần giữ tầm ảnh hưởng để bảo vệ di sản quyền lực của mình, Hun Manet cần xây dựng uy tín để khỏi bị gọi là “bản sao không đủ lực của cha”, còn phe đối lập luôn chờ thời để trở lại sân khấu. Tất cả những điều ấy tạo thành áp lực cực lớn buộc Campuchia phải tránh mọi xung đột không cần thiết – đặc biệt là với Việt Nam.

Một ví dụ nhỏ trong lịch sử từng cho thấy điều gì xảy ra khi Campuchia mất ổn định nội bộ: thời Lon Nol những năm bảy mươi, Campuchia rơi vào hỗn loạn chỉ vì không xử lý nổi các xung đột chính trị và quan hệ với láng giềng. Hậu quả là đất nước bị cuốn vào vòng xoáy chiến tranh, và cuối cùng chính họ phải nhờ tới Việt Nam để thoát khỏi thảm họa diệt chủng. Bài học này đã khắc sâu trong trí nhớ của toàn bộ giới lãnh đạo Campuchia – đặc biệt là Hun Sen.

Và chính vì những áp lực nội bộ chồng chéo như thế, Campuchia buộc phải quay lại với Việt Nam. Nhưng quay lại thôi chưa đủ. Họ cần một đối tác không chỉ giữ được an ninh khu vực, mà còn phải giúp họ đứng vững về kinh tế. Đó là lý do phần tiếp theo sẽ trả lời câu hỏi quan trọng nhất: vì sao trong thời điểm khó khăn này, Việt Nam lại trở thành “phao cứu sinh kinh tế” duy nhất mà Campuchia có thể nương tựa?

Nếu bạn từng thắc mắc vì sao Campuchia bỗng dưng mềm giọng với Việt Nam, thì câu trả lời không nằm trong những câu khẩu hiệu “láng giềng tốt” hay “hợp tác thịnh vượng”, mà nằm ở một sự thật trần trụi: lúc khó khăn, Campuchia nhìn quanh và chỉ còn đúng một quốc gia có thể giúp họ cầm máu nền kinh tế, đó chính là Việt Nam.

Nghe thì có vẻ hơi quá, nhưng số phận kinh tế Campuchia trong những năm gần đây giống cái ghế gỗ cũ: nhìn bên ngoài vẫn đứng thẳng, nhưng chỉ cần đặt sai trọng tâm là gãy ngay. Họ phụ thuộc rất nhiều vào may mặc giá rẻ xuất sang châu Âu, vào nông sản xuất thô, vào kiều hối, vào du lịch và vào các khoản vay của Trung Quốc. Mà châu Âu thì siết tiêu chuẩn, du lịch thì chưa phục hồi, kiều hối giảm, còn “bạn vàng” Trung Quốc thì cho vay thì nhanh nhưng cứu thì… thôi để tính sau.

Trong bối cảnh đó, sự ổn định duy nhất mà Campuchia có thể bám vào lại nằm ngay sát bên cạnh: chính là Việt Nam. Nhìn vào những con số sẽ thấy rõ vì sao Việt Nam được coi như phao cứu sinh. Phần lớn lúa gạo và nông sản Campuchia muốn ra thị trường thế giới đều phải đi qua cửa khẩu Việt Nam. Từ các tỉnh biên giới như An Giang, Đồng Tháp, Long An cho đến các cảng lớn miền Nam, Việt Nam là “đường thở” của kinh tế Campuchia. Chỉ cần Việt Nam kiểm tra nghiêm hơn, siết vài quy định kiểm dịch — điều hoàn toàn bình thường đối với bất kỳ quốc gia nào — thì nông sản Campuchia lập tức ùn lại hàng chục ngàn tấn.

Một ví dụ rất thực tế là chuyện điện năng. Nhiều tỉnh của Campuchia hiện đang mua điện từ Việt Nam. Khi hệ thống thủy điện của họ gặp sự cố hoặc nguồn nước thấp, nguồn điện Việt Nam gần như trở thành cứu cánh. Hay câu chuyện xăng dầu: khu vực giáp biên giới có rất nhiều thời điểm phụ thuộc mạnh vào nguồn cung từ phía Việt Nam. Nhìn thì đơn giản, nhưng ai từng sống vùng biên mới hiểu: khi điện không đủ, khi xăng không đủ, cả sinh kế của hàng trăm ngàn hộ dân đứng trước nguy cơ tê liệt.

Chưa kể tới các tập đoàn Việt Nam đã ăn sâu bám rễ tại Campuchia trong hàng chục năm qua. Viettel với thương hiệu Metfone, ngân hàng BIDC và BIDV, các doanh nghiệp viễn thông và nông nghiệp Việt Nam… tất cả đều là xương sống thầm lặng giúp Campuchia ổn định hạ tầng và tài chính. Nhiều người dân Campuchia thậm chí không biết rằng mạng di động họ đang dùng là của một tập đoàn Việt Nam. Nhưng chính sự lặng lẽ đó mới là điều quan trọng: Việt Nam không xây casino, không dựng thành phố ma, không biến Campuchia thành sân chơi của tội phạm – mà đầu tư vào những thứ giúp dân thường sống tốt hơn.

So sánh giữa ba “nguồn cứu sinh” của Campuchia thì thấy sự khác biệt rất rõ. Trung Quốc thì cho vay nhiều nhưng mua hàng rất ít, lại ít quan tâm tới sinh kế nông dân Campuchia. Thái Lan thì là đối thủ cạnh tranh trực tiếp, không dễ để dựa dẫm. Chỉ còn Việt Nam – một thị trường lớn, một cửa ngõ thương mại, một đối tác đầu tư – vừa gần, vừa dễ hợp tác, vừa có lợi ích gắn chặt với sự ổn định của Campuchia. Nói gọn hơn: Việt Nam giúp Campuchia không phải vì “tình anh em viễn tưởng” mà vì ổn định khu vực cũng là ổn định chính Việt Nam.

Lịch sử cũng cho ta một bài học: sau khi chế độ diệt chủng sụp đổ, chính Việt Nam đã ở lại Campuchia nhiều năm để xây dựng lại bộ máy hành chính, hỗ trợ kinh tế và huấn luyện lực lượng an ninh. Không có một quốc gia nào khác làm điều đó với mức độ sâu như vậy. Và bản thân nhiều thế hệ lãnh đạo Campuchia – trong đó có Hun Sen – đều hiểu rõ giá trị của sự hỗ trợ ấy, dù có lúc họ cố tỏ ra quên đi.

Tất cả những yếu tố ấy kết lại thành một bức tranh rất rõ ràng: khi Campuchia gặp biến động, Việt Nam là quốc gia duy nhất có thể giúp họ giữ cho nền kinh tế không sụp đổ. Mà đã là phao cứu sinh, thì người đang chìm không thể chê bai màu sắc hay chất liệu nữa. Họ chỉ có hai lựa chọn: nắm lấy hoặc buông tay.

Nhưng câu hỏi lớn hơn là: Campuchia sẽ nắm phao đến đâu? Họ thực sự muốn điều chỉnh chiến lược, hay chỉ muốn tạm thời làm lành để vượt qua khó khăn? Đây chính là điều sẽ quyết định cán cân quan hệ Việt Nam – Campuchia trong nhiều năm tới. Và cũng là lý do chúng ta cần bước sang phần cuối: tương lai năm năm tới sẽ ra sao, và Việt Nam cần chuẩn bị gì trước một Campuchia đang “quay xe” trong thế bị động?

Khi nhìn về năm năm tới, nhiều người đặt câu hỏi: liệu Campuchia đang thật sự muốn điều chỉnh đường lối, hay chỉ đang “quay xe tạm thời” để tránh cú sốc kinh tế trước mắt? Câu trả lời là: cả hai đều có khả năng xảy ra. Quan hệ quốc tế không phải một con đường thẳng, mà giống trò đu dây trong lễ hội: lúc nghiêng sang trái, lúc đổ sang phải, nhưng người chơi thì lúc nào cũng muốn mình đứng vững mà không ngã. Vì vậy, thay vì hỏi Campuchia sẽ chọn bên nào, câu hỏi đúng hơn là: Việt Nam nên chuẩn bị gì để dù Campuchia nghiêng hướng nào, chúng ta vẫn giữ được thế chủ động?

Kịch bản đầu tiên là Campuchia thật sự muốn điều chỉnh. Họ nhận ra Trung Quốc không phải chiếc ô che được mọi cơn mưa, và sự thịnh vượng của họ phụ thuộc nhiều hơn vào các mối quan hệ gần gũi, thực chất. Nếu kịch bản này xảy ra, Việt Nam vừa có cơ hội mở rộng hợp tác kinh tế, vừa có điều kiện củng cố an ninh khu vực Tây Nam. Nhưng cơ hội luôn đi cùng trách nhiệm: Việt Nam cần đảm bảo rằng sự hỗ trợ của mình không bị hiểu lầm thành “gánh thay”. Hỗ trợ có điều kiện, hợp tác có nguyên tắc – đó mới là cách giúp cả hai nước phát triển bền vững.

Kịch bản thứ hai là Campuchia tiếp tục đu dây. Họ vừa muốn hưởng lợi từ Việt Nam, vừa muốn lấy lòng Trung Quốc, vừa muốn giữ khoảng cách với phương Tây. Lịch sử Đông Nam Á cho thấy kiểu đu dây này tồn tại lâu lắm, có khi nửa thế kỷ. Nhưng bài học của nhiều nước cũng chỉ ra rằng: đu dây mãi mà không có chiến lược rõ ràng, sớm muộn gì cũng mỏi tay. Trong trường hợp Campuchia vẫn lắc lư giữa các bên, Việt Nam cần ba điều: củng cố năng lực kinh tế, tăng tốc hiện đại hóa quốc phòng, và xây dựng vùng đệm chiến lược ở cả biên giới lẫn vùng biển phía Tây Nam.

Kịch bản thứ ba – cũng là kịch bản mà Việt Nam cần phòng bị nhất – là Campuchia tiếp tục gắn chặt với Trung Quốc, để cảng Ream và kênh đào Phù Nam trở thành khu vực có sự hiện diện quân sự. Không ai mong muốn điều này, nhưng lịch sử đã nhiều lần dạy ta rằng hy vọng là một chuyện, còn chuẩn bị là chuyện khác. Những năm bảy mươi, chỉ vì thiếu chuẩn bị chiến lược mà cả khu vực đã rơi vào xoáy chiến tranh, và Việt Nam phải trả giá rất đắt. Vì vậy, dù kịch bản xấu chưa chắc xảy ra, việc chuẩn bị cho nó là điều bắt buộc.

Dù Campuchia chọn hướng nào, một nguyên tắc vẫn không thay đổi: nếu Việt Nam mạnh, hàng xóm sẽ buộc phải tôn trọng. Mạnh ở đây không chỉ là quân sự, mà là mạnh về kinh tế, mạnh về công nghệ, mạnh về vị thế trong khu vực. Khi Việt Nam trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, trở thành đối tác không thể thiếu của các cường quốc, thì không một quốc gia láng giềng nào dám coi thường lợi ích của Việt Nam. Đó là cách để giữ hòa bình: không phải bằng lời hứa, mà bằng sức mạnh vị thế.

Và cuối cùng, bài học lớn nhất từ câu chuyện Campuchia chính là: trong thế giới đầy biến động này, Việt Nam không cần phải to tiếng. Chỉ cần tiếp tục đi đúng hướng, tiếp tục mạnh lên mỗi năm, thì tự khắc người ta sẽ phải quay lại gõ cửa. Hun Sen chỉ là ví dụ mới nhất của quy luật ấy.

Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn những chuyển động của khu vực, muốn giải mã những chuyện tưởng chừng xa xôi nhưng lại tác động trực tiếp tới túi tiền, sự nghiệp và tương lai của người Việt, thì hãy tiếp tục đồng hành cùng kênh Nghĩa Economic. Và nếu bạn muốn ủng hộ tôi để có thêm nhiều nội dung phân tích sâu, độc lập, không chạy theo trào lưu, thì đừng ngần ngại tham gia hội viên. Sức mạnh của kênh này không chỉ đến từ kiến thức, mà còn từ chính cộng đồng của chúng ta — những người muốn nhìn thế giới như nó thật sự là.

Hẹn gặp bạn trong những video tiếp theo.

(hình ảnh do AI tạo)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét