Tác giả: CCB Lê Quốc Ca
Ý KIẾN CỦA CHIẾN SỸ ĐẶC CÔNG D406 ANH HÙNG- QK5 NÓI VỀ TÁC PHẨM " NỖI BUỒN CHIẾN TRANH: CỦA NHÀ VĂN BẢO NINH.
Tôi là chiến sĩ đặc công Tiểu đoàn D406 anh hùng, chiến đấu tại chiến trường Quân khu 5 từ năm 1971 đến mùa xuân năm 1975, tham gia Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử. Tôi đã đi qua những năm tháng mà tuổi trẻ được gửi vào đất nước; đã chứng kiến cả ánh hào quang và bóng tối của chiến tranh. Chính từ những trải nghiệm ấy, với tư cách người lính, tôi đọc “Nỗi buồn chiến tranh” — không phải bằng cảm xúc cực đoan, mà bằng cái nhìn của người đã trải qua chiến trận và hiểu rằng văn học phải nói được sự thật đa tầng của con người trong chiến tranh.
Với tư cách một người lính tôi đọc và nhận thấy rằng Nỗi buồn chiến tranh không chỉ là cuốn tiểu thuyết “gây tranh cãi”, mà là một cột mốc quan trọng trong tiến trình văn học Việt Nam sau 1975, đánh dấu sự mở rộng biên độ tư duy nghệ thuật, và làm phong phú thêm cái nhìn nhân bản về chiến tranh.
PHẢN BIỆN Ý KIẾN THU HỒI GIỬI THƯỞNG GIÀNH CHO TÁC PHẨM
“NỖI BUỒN CHIẾN TRANH”
Phản biện nhận xét “Tôi là chiến sĩ Giải phóng, tôi yêu cầu thu hồi giải thưởng dành cho Nỗi buồn chiến tranh”
Phát biểu rằng “một đêm không ngủ khi nghe tin Nỗi buồn chiến tranh được trao giải; là chiến sĩ Giải phóng tôi yêu cầu BTC thu hồi giải thưởng ấy” là một nhận xét mang tính cảm xúc thuần túy, thiếu căn cứ lý luận và hoàn toàn đứng ngoài tiêu chí đánh giá nghệ thuật. Văn học – đặc biệt là văn học chiến tranh – không bao giờ chỉ tồn tại trong một giọng điệu duy nhất. Một dân tộc có bản lĩnh là dân tộc dám nhìn thẳng vào chiến tranh với đầy đủ ánh hào quang và những bóng tối của cuộc chiến. Việc một cá nhân dựa vào trải nghiệm chủ quan để áp đặt “chuẩn mực” cho văn học là một biểu hiện thiếu hiểu biết về bản chất của sáng tạo nghệ thuật.
1. Cảm xúc cá nhân không thể thay thế tiêu chí khoa học trong phê bình văn học
Lập luận “tôi là chiến sĩ Giải phóng nên tôi có quyền yêu cầu thu hồi giải thưởng” là một kiểu ngụy biện từ thẩm quyền cá nhân. Việc từng tham gia chiến đấu – dù đáng trân trọng – không thể trở thành thước đo để phủ nhận một tác phẩm nghệ thuật.
Nhiều nhà văn lớn trên thế giới từng là cựu binh, nhưng họ vẫn viết về chiến tranh bằng sự hồi cố, ám ảnh, thậm chí phẫn nộ. Ernest Hemingway từng nói:
“Không ai trở về từ chiến tranh mà còn nguyên vẹn.”
Vậy tại sao văn học lại không được quyền nói tới những tổn thương ấy?
2. Chiến tranh là hiện thực đa tầng – và Nỗi buồn chiến tranh mở thêm một tầng sự thật
Một trong những nhiệm vụ của văn học hiện đại là khám phá chiều sâu con người trong chiến tranh, chứ không phải chỉ phản ánh chiến công.
Nỗi buồn chiến tranh đưa người đọc đến vùng tối của ký ức, nơi người lính Kiên sống với “những linh hồn lang thang”, những đồng đội “chết trẻ mà không kịp gửi lại tuổi xuân”.
Hình ảnh nổi tiếng:
“Đêm đêm, trong khu rừng Trường Sơn, những linh hồn tử sĩ gọi Kiên về.”
Đây không phải là bi kịch cá nhân Kiên, mà là biểu tượng của nỗi ám ảnh tập thể. Bảo Ninh không bôi nhọ chiến tranh; ông cho thấy chiến tranh đúng như nó vốn có — vừa anh hùng, vừa tàn phá, vừa hy sinh, vừa có sự phản bội,…
Nếu văn học chỉ được phép ca ngợi mà không được phép đau đớn, thì đó không còn là văn học mà chỉ là khẩu hiệu.
3. Tầm vóc của tác phẩm nằm ở khả năng đưa chiến tranh về bản chất nhân bản của nó
Nỗi buồn chiến tranh không đặt câu hỏi về chính nghĩa của cuộc chiến. Tác phẩm đặt câu hỏi về cái giá mà con người phải trả. Đó là chiều sâu nhân bản mà văn học thời hậu chiến có nhiệm vụ khắc họa.
Ví dụ đoạn Kiên trở về nghĩa trang đồng đội:
“Những nấm mộ vô danh nối tiếp nhau, như những cánh cửa bỏ quên của một căn nhà hoang lịch sử.”
Hình ảnh ấy không làm giảm giá trị cuộc kháng chiến mà làm tăng giá trị của sự hy sinh — bởi nhà văn buộc chúng ta đối diện với thực tế:
mỗi chiến thắng đều đánh đổi bằng hàng ngàn số phận.
4. Nghệ thuật hiện đại đòi hỏi đa thanh, không độc âm
Văn học không phải là tiếng nói độc nhất.
Trước Bảo Ninh, ta có khuynh hướng sử thi – ca ngợi; sau Đổi mới, văn học mở ra khuynh hướng phản tư. Đây là quy luật phát triển của mỹ học hiện đại, không phải “sự lệch lạc tư tưởng”.
Cấu trúc phi tuyến tính, dòng ý thức, góc nhìn vỡ vụn của ký ức trong tác phẩm không chỉ là thủ pháp nghệ thuật mà còn là hình thức duy nhất có thể chuyên chở chấn thương hậu chiến.
Ký ức của người lính không bao giờ đi theo trình tự logic; nó chập chờn, đứt đoạn, ám ảnh.
Bảo Ninh chỉ trung thực với điều đó.
5. Kiêu hãnh chiến thắng không cho phép chúng ta phủ nhận nỗi đau
Một số người cho rằng viết nỗi buồn là phản chiến. Đó là một hiểu lầm nghiêm trọng.
Trong chương cuối, Kiên nhận ra:
“Dù đau đớn đến đâu, chúng ta đã sống những năm tháng không thể nào lặp lại của lòng dũng cảm.”
Đây là tuyên ngôn rõ ràng:
tác phẩm không phủ định chiến tranh chính nghĩa; nó chỉ cho thấy con người – với những tổn thương và khát vọng được hồi sinh – là trung tâm của lịch sử.
6. Như vậy: Đòi thu hồi giải thưởng là một yêu cầu phi nghệ thuật, phi lý luận
Từ góc độ lý luận văn học:
• Nhận xét ấy dựa trên cảm xúc chủ quan, không có tiêu chí khoa học.
• Phủ nhận đa dạng tư duy nghệ thuật, đi ngược xu thế văn học thế giới.
• Cấm đoán văn học phản ánh nỗi đau – điều vốn là một phần cốt lõi của chân lý nghệ thuật.
• Không tôn trọng tự do sáng tạo, một nguyên tắc căn bản của phê bình hiện đại.
Một tác phẩm lớn không phải tác phẩm làm người đọc “ngủ ngon”, mà là tác phẩm đánh thức những suy tư nhân bản.
Nỗi buồn chiến tranh đã làm điều đó, và chính vì vậy nó xứng đáng với mọi giải thưởng đã nhận.
Cám ơn Nhà văn Bảo Ninh.
Cám ơn anh Nguyễn Thanh Tuấn, đây cũng là một góc nhìn khác về tác phẩm NỖI BUỒN CHIẾN TRANH.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét