LỐI VÀO ĐỊA NGỤC - P2
Dương Hào Nam ✍️
…..
Ở một nơi nào đó, giữa những toà nhà đóng kín ở Campuchia, Philippines hay Myanmar, có những người Việt trẻ đang ngồi trong căn phòng không cửa sổ, tay gõ bàn phím, miệng nói những lời dối trá qua điện thoại. Họ đang gọi đến một người Việt khác – một đồng bào vô danh nào đó – để thực hiện một cuộc lừa đảo. Không phải vì họ xấu xa. Mà vì nếu họ không làm thế, họ sẽ bị đánh, bị chích điện, bị bỏ đói, bị bán đi... thậm chí là mất cả mạng sống.
Đó không phải là cảnh trong một bộ phim kinh dị viễn tưởng. Đó là sự thật, đang diễn ra hằng ngày, ngoài rìa của thế giới văn minh này. Và đau đớn thay – người Việt đang bị biến thành công cụ để lừa chính người Việt, trong một guồng máy tội phạm mà người nước ngoài điều khiển và hưởng lợi.
Một bi kịch đa tầng: nạn nhân, hung thủ, và món hàng
PHẦN 1: “CHÓ ĐẨY” VÀ NHỮNG CON “LỢN NON”
“Tôi mất ba tháng để vào được bên trong. Một tuần để học cách im lặng. Ba mươi giây để thấy mình có thể trở thành ‘hàng’ bất cứ lúc nào.”
Không có biển tên. Không có đường đi chính thức. Chúng tôi rẽ qua ba lần trạm gác, không một viên cảnh sát nào hiện diện. Chiếc xe tải hiệu Hino cũ kỹ, chở hàng cứu trợ in dấu hiệu Hội Chữ thập đỏ giả, lắc lư trên đoạn đường đất đỏ, tiến về phía Bắc Myanmar – nơi bản đồ Google chỉ còn lại khoảng trắng.
Người địa phương gọi nó là “con tàu”. Không phải vì nó nổi trên nước, mà vì nó trôi nổi giữa lằn ranh của sự sống và cái chết.
Tại đây, giữa rừng già và những bãi rác công nghiệp, một cơ sở y tế di động được dựng lên. Không giấy phép. Không camera. Không nhân quyền.
Bên trong, người ta mổ nội tạng người như mổ lợn, mọi việc diễn ra hết sức bình yên, như một khu chợ chuyên giết mổ súc sinh nào đó.
Họ gọi những nạn nhân này là “lợn con” – trẻ, khoẻ, dễ vỗ béo. Đủ loại: trẻ vị thành niên bị lừa qua ứng dụng tuyển dụng, người nhập cư bị gài bẫy, dân cờ bạc thua trắng tay bị bán trừ nợ, bạn bè tin tưởng nhau bị bán đứng...
Còn “chó đẩy” – là để gọi những đội hình di động. Canh gác, áp tải, dọn dẹp, đôi khi là kết liễu nếu ai đó tỉnh lại giữa ca mổ.
Họ không cần biết tên nạn nhân. Họ chỉ biết giá của một quả thận là bao nhiêu trên thị trường chợ đen Quảng Châu.
Tôi đã ăn cơm cùng họ. Ngủ cạnh họ. Và từng sáng, mở mắt ra, không biết liệu hôm nay mình sẽ cầm bút – hay bị trói ngược hai tay trên một bàn phẫu nào đó.
Không có chuông báo động. Không có loa gọi cấp cứu. Ở đây, mọi thứ vận hành bằng ký hiệu tay và ánh mắt. Không ai nói to. Không ai cười. Chỉ có tiếng máy phát điện nổ phành phạch và mùi thuốc sát trùng trộn với mùi mồ hôi người.
Tàu y tế là tên gọi mỹ miều. Thực chất, nó là dãy container ghép nối, sơn trắng loang lổ, dựng giữa bãi đất trống nơi tín hiệu điện thoại chập chờn. Mỗi container là một "khoa" khác nhau: tiền phẫu, phẫu thuật, hậu phẫu (thường chỉ là phòng lạnh). Có cả "phòng lưu kho", nơi họ giữ những “lợn con” chưa đến lượt. Họ cho nạn nhân uống thuốc ngủ mỗi ngày, tiêm tĩnh mạch và chất ổn định huyết áp – không phải để cứu, mà để duy trì tình trạng nội tạng đạt chuẩn cho đến lúc đem lên bàn mổ.
Tôi được sắp xếp làm trợ lý y tế, danh xưng nội bộ gọi là “găng tay”. Nhiệm vụ: lau máu, ghi chép, giữ miệng. Những bác sĩ ở đây không phải là người không có bằng. Trái lại, nhiều người từng làm việc trong các bệnh viện lớn ở Trung Quốc, Thái Lan, thậm chí có cả một bác sĩ Việt từng công tác ở Phnom Penh. Họ đều có điểm chung: biến mất khỏi hệ thống y tế chính thống vì lý do nào đó – sai phạm, trốn nợ, mất giấy phép, buông thuốc giả, nhận hối lộ, trốn truy nã... Và nơi này là "phao cứu sinh" của họ.
Một “ca tốt” thường diễn ra trong 17 phút. Nếu thuận lợi, các bộ phận như: thận, gan, và đôi mắt đều còn nguyên vẹn. Nếu trục trặc – có thể là phản ứng thuốc, ngừng tim, hoặc nạn nhân tỉnh dậy giữa chừng– thì chuyển thẳng qua "thùng lạnh".
Tôi nhớ một cậu bé, người Kachin, độ chừng 14 tuổi. Bị dụ rằng sẽ đưa qua Thái làm phục vụ nhà hàng. Khi tỉnh dậy trong container, em chỉ hỏi một câu: "Mẹ cháu có đi cùng không?"
Không ai trả lời. Ba ngày sau, tên em biến mất khỏi danh sách. Nhưng con dao mổ vẫn còn nhuốm máu trẻ con.
Không ai ở đây hỏi nhau đến từ đâu. Nhưng ai cũng biết mình sẽ đi về đâu. Hoặc là rời đi bằng chân. Hoặc là được đưa ra bằng cáng, không bao giờ mở mắt trở lại.
NHỮNG “GIAO DỊCH” XUYÊN BIÊN GIỚI
Nội tạng không tự nhiên mà xuất hiện ở thị trường Quảng Châu, hay Thẩm Quyến. Chúng được “xuất khẩu” – lặng lẽ, trơn tru, và cực kỳ chính xác.
Một quả thận loại 1 – nghĩa là tươi, người hiến còn sống cho đến phút cuối – có thể được bán với giá 60.000 đến 80.000 USD một quả, thời điểm như hiện nay có lẽ đã lên đến hàng triệu đô la.
Gan thì chia theo phân thùy, phổi thì tùy thuộc vào chỉ số oxy hóa. Mắt, tụy, da – những phần ít được chú ý – đôi khi cũng mang lại giá trị không ngờ.
Nhưng điều khiến tôi không thể quên, là cách mọi giao dịch đều diễn ra giống như buôn hàng điện tử.
Mỗi bộ phận được đóng gói trong hộp y tế, niêm phong chân không, kèm mã QR và tem chống giả của các tổ chức viện trợ quốc tế. Một số thậm chí còn được dán nhãn “mẫu xét nghiệm sinh học”. Chúng được vận chuyển qua biên giới bằng xe cứu thương giả, máy bay dân dụng, và cả… drone.
Mạng lưới trung gian chia làm ba lớp:
“Nội cẩu” – những kẻ chuyên săn lùng người sống, từ game thủ nghiện game bị dụ sang "làm job", đến dân tị nạn, lao động mất giấy tờ…
“Trung gian lạnh” – những tổ chức đều có những vỏ bọc pháp lý, như: công ty vận chuyển y tế, tổ chức từ thiện, hoặc phòng khám ngoại vi, lực lượng nhân đạo, hội chữ thập đỏ vv&vv.
“Đơn vị đặt hàng” là những bệnh viện ngầm ở các thành phố lớn, thậm chí có nơi là khoa ghép tạng trong các cơ sở hợp pháp, nhưng “làm thêm” ngoài giờ. Những ông trùm bà chúa, tiền, với họ chưa bao giờ là vấn đề, họ cần sống.
Tôi từng thấy một chuyến hàng được chuyển đi chỉ trong vòng 7 tiếng sau khi ca mổ kết thúc. Người nhận là một doanh nhân Malaysia cần ghép gan gấp. Toàn bộ hồ sơ bệnh án đã được làm giả trước 48 giờ. Bệnh nhân không biết – hoặc không muốn biết – gan đó đến từ một thiếu niên 17 tuổi người Lào, bị bán sau một trận thua bạc.
Một bác sĩ từng nói với tôi, khi đang lau kính:
-“Cậu biết không? Cái ghê tởm nhất không phải là mổ sống người ta… mà là biết họ sắp chết, nhưng vẫn phải giữ cho họ sống thật khỏe – cho đến khi đúng giờ.”
Ở đây, tử thần không đến bằng lưỡi hái. Hắn mặc blouse trắng và dùng bút ký tên vào những đơn hàng.
……
LỜI THÌ THẦM CỦA “CHÓ ĐẨY”
Tôi gọi hắn là Thauk – nghĩa là “mỏng manh” trong tiếng Shan. Hắn không mỏng manh. Trái lại, cao hơn mét tám, xăm kín hai tay, và từng bóp cổ ít nhất ba nạn nhân bỏ trốn, theo như lời kể lại từ “phòng hậu phẫu”.
Nhưng có một điều khiến tôi chú ý: hắn hay nhìn lên trần mỗi khi nghe tiếng la hét từ container số 3 – nơi có bàn mổ chính.
Tối hôm đó, tôi thấy hắn ngồi một mình cạnh thùng phát điện, hút thuốc cuộn bằng giấy báo. Khi tôi đến gần, hắn nói một câu tiếng Việt lơ lớ:
“Tao từng làm bảo vệ ở Hải Phòng. Không giết ai. Chỉ giữ cửa.”
Chúng tôi ngồi cạnh nhau một lúc lâu. Rồi hắn kể.
“Lần đầu tao ‘đẩy’ một đứa là thằng bé Miến Điện, giống như em trai tao. Tao giữ nó nằm im. Bác sĩ đâm mũi tiêm vào cổ, mà nó vẫn mở mắt. Khóc không ra tiếng. Tối đó tao ói cả máu.”
Tôi hỏi, sao không bỏ trốn.
Hắn nhìn tôi như nhìn một thằng ngu.
“Trốn đi đâu? Mỗi người tao từng giữ, từng giao, là một móc xích. Tao mà đi, tụi nó sẽ kéo tao về. Không bằng cách này thì cách khác.”
Rồi hắn nói câu cuối:
“Nhưng tao có giữ lại một cuốn sổ. Tên, tuổi, ngày mổ. Tao biết chỗ giấu. Nếu tao chết, mày phải đem nó ra.”
Lúc ấy, tôi tưởng hắn nói đùa. Nhưng hai ngày sau, container số 6 phát cháy.
Không ai tìm thấy xác Thauk. Người ta nói hắn ngủ quên, chết ngạt. Người khác bảo hắn bị “xử” vì muốn nghỉ tay.
Tôi biết, có một điều chắc chắn: ai giữ sự thật, sẽ bị sự thật nuốt chửng.
….
Ba ngày sau vụ cháy, tôi nhận được một gói giấy gói bằng bạt dầu, nhét dưới nệm ngủ của tôi. Không có ai nhìn thấy. Không ai hỏi. Bên trong là một cuốn sổ da, đã cũ và ám mùi formalin.
Bìa trong chỉ có một dòng viết nguệch ngoạc bằng bút bi xanh:
“Nếu mày đọc được cái này, thì tao không còn nữa.”
Thauk.
Cuốn sổ không dài. Khoảng bảy mươi trang, mỗi trang ghi một dòng: mã số, giới tính, tuổi ước đoán, ngày "thu hoạch", và ký hiệu lạ – giống mã QR viết tay, mà sau này tôi mới biết là dạng mã hóa tuyến đường vận chuyển.
Có những dòng tên không kèm tuổi. Chỉ ghi:
F — 14 — mắt / gan / da
M — 23 — thận trái / phổi phải
M — ? — phá hàng / thiêu
Những dòng sau cùng có đánh dấu đỏ. Một trong số đó là mã: VN-019-GIA-THANH. Tôi đứng sững. “Gia Thanh” là tên một ngôi làng ở sát biên giới Lào – nơi có ba người phụ nữ Việt mất tích năm ngoái, sau khi qua biên để làm việc cho một công ty du lịch giả mạo.
Tôi nhớ lời Thauk:
“Nếu tao chết, mày phải đem nó ra.”
Nhưng “đem ra” bằng cách nào? Tôi không có mạng. Không có đồng minh. Ở đây, ai cũng có thể là mắt xích. Ai cũng có thể báo cáo.
Tôi giấu cuốn sổ vào lòng gối, khâu lại. Mỗi đêm, tôi bắt đầu bí mật chép lại vào các bao thuốc, giấy vệ sinh, bất cứ gì có thể đưa ra ngoài khi tôi “đi giao thuốc” vào thị trấn gần nhất.
Một buổi sáng, khi tôi đang đứng đợi xe tải giao hàng, một người đàn ông mặc áo khoác cao cổ ghé tai tôi:
“Cẩn thận. Có người biết mày giữ gì.”
Tôi chưa kịp hỏi ai thì hắn đã biến vào đám đông.
Đêm hôm đó, tôi bị chuyển công tác – không lời báo trước. Từ trợ lý y tế sang tổ “vệ sinh xác”. Chỉ có một lý do: ai đó muốn tôi biến mất khỏi hệ thống hành chính.
Và tôi hiểu: từ giờ trở đi, tôi không còn là “găng tay”. Tôi là một "lợn con" đang chờ đến lượt.
Ở tổ “vệ sinh xác”, thời gian trôi qua không tính bằng giờ – mà tính bằng mùi. Mùi máu cũ thấm vào khẩu trang. Mùi hóa chất sát trùng quyện trong từng nếp áo. Mùi người chết – vừa quen, vừa không bao giờ quen được.
Tôi bị cắt liên lạc hoàn toàn với “phòng chính”. Không được đi thị trấn. Không được ra khỏi khu vực container số 5. Mỗi sáng, tôi phải dọn một đến hai thi thể, chuẩn bị cho “lò hủy” hoạt động vào rạng sáng hôm sau. Có người nói đùa gọi nơi này là “trạm cuối”.
Tôi biết, nếu không hành động, sớm muộn gì tôi cũng sẽ nằm lại đây – với tên mã, không mặt mũi, không câu chuyện.
Lần cuối tôi được ra ngoài, là ba hôm trước đó, khi cùng một y sĩ đưa mẫu máu vào thị trấn để “kiểm nghiệm chéo”. Tôi nhớ rõ: phòng thí nghiệm nằm trong một tiệm thuốc tây – nơi có wifi công cộng yếu ớt, phát sóng từ quán café bên cạnh.
Kế hoạch hình thành.
Đêm đó, tôi moi cuốn sổ từ trong gối, chép lại ba trang có mã người Việt, rồi xé mảnh giấy bọc trong bao thuốc. Tôi nhét nó vào một chiếc lọ mẫu máu – giả làm phần gửi đi kiểm tra. Sáng hôm sau, khi đi cùng y sĩ, tôi giả vờ nôn để xin vào tiệm thuốc trước. Trong 17 giây ngắn ngủi, tôi mở wifi, truy cập địa chỉ Gmail giả định mà tôi đã tạo từ năm ngoái – dùng tên thật duy nhất tôi dám giữ: của mẹ tôi.
Gửi: pham…58@gmail.com
Chủ đề: KHẨN
Nội dung:
"Nếu ai đọc được, đây không phải là thư rác. Tôi đang ở biên giới Shan – Myanmar. Tổ chức buôn nội tạng người. Dưới đây là mã xác nhận nạn nhân. Xin báo giới. Xin gửi đến các tổ chức nhân quyền.
Không cần cứu tôi. Chỉ cần cứu người kế tiếp."
Tôi nhấn gửi. Wifi chập chờn. Không báo “thành công”. Nhưng cũng không báo lỗi. 50-50 – như mỗi ca mổ.
Tối đó, khi về lại trạm, tôi thấy container số 1 sáng đèn. Lạ. Thường giờ đó đã tắt. Một người đàn ông lạ mặt, đeo kính, mặc sơ mi trắng sạch sẽ bước ra, nói gì đó với đám “chó đẩy” bằng tiếng Trung. Một trong số họ quay lại nhìn tôi.
Tôi cúi mặt xuống. Biết rằng: hoặc tín hiệu đã ra ngoài – và tôi sẽ chết. Hoặc tín hiệu chưa đến đâu – và tôi phải làm thêm một điều nữa để đẩy nó đi xa hơn.
……..
Không có còi báo động. Không có tiếng bước chân. Chỉ một chiếc túi trùm đầu và một cú đập gọn vào gáy.
Tôi tỉnh dậy trong một căn phòng trắng, trắng đến chói mắt – trắng như không có ký ức, trắng như thể mọi điều tôi từng biết đều đã bị tẩy sạch.
Trên bàn là một ly nước, và một chiếc đồng hồ đã chết pin. Một cái ghế kim loại lạnh như đá. Và đối diện tôi, là người đàn ông mặc sơ mi trắng mà tôi đã thấy đêm qua. Hắn không có tên. Chỉ có một nụ cười không mang biểu cảm.
"Anh là ai?" – hắn hỏi. Không chờ trả lời, hắn mở một tập hồ sơ mỏng.
"Tốt nghiệp báo chí, Hà Nội. Mất tích tại Chiang Rai, Thái Lan, tháng 11 năm ngoái. Vào đây với thân phận giả – trợ lý y tế. Mạnh miệng thật."
Tôi không trả lời. Hắn không cần. Hắn chỉ cần tôi biết rằng hắn biết tất cả.
"Anh đã gửi tín hiệu. Chúng tôi không ngu đến mức không có người kiểm soát wifi quán cà phê đó."
Hắn đẩy chiếc điện thoại vào tay tôi. Mở sẵn một tấm ảnh: hình tôi, cúi đầu, tay cầm điện thoại, chụp từ camera góc phố. Dưới là dòng chữ: “XÁC NHẬN: ĐÃ GỬI.”
Tôi gục đầu. Không phải vì hối hận. Mà vì biết mình vừa vượt qua một lằn ranh mà không thể quay lại được .
"Anh nghĩ mình là người hùng? Muốn phơi bày? Được thôi."
"Nhưng anh có nghĩ, mỗi cái tên trong cuốn sổ đó đều có người trả tiền để được sống? Và có cả trẻ em trong đó không? . Còn có những ông bố đang hấp hối vì suy thận. Những người mẹ đơn thân chờ gan. Và họ không hỏi gan đến từ đâu. Họ chỉ cần sống." Anh hiểu chứ?
Tôi bật cười. Một kiểu cười khô khan, méo mó.
"Và còn cần bao nhiêu người chết nữa chỉ để họ được sống?"
Hắn không đáp. Hắn chỉ đứng lên, rút trong túi ra một vật nhỏ – là cuốn sổ của Thauk. Bìa da đã ướt, vết máu loang mờ dòng chữ.
"Anh nghĩ chỉ có mình anh thông minh? Thauk chết không vì phản bội. Mà vì anh ta quá tin tưởng người khác."
Tôi nghe rõ từng chữ, như búa tạ gõ lên tim. Tôi đã bị theo dõi từ lúc đầu. Có lẽ ngay cả việc tôi được “sắp xếp” vào tổ vệ sinh cũng là một phép thử. Một ván cờ đã an bài, và tôi chỉ là quân tốt tưởng rằng mình biết luật.
Hắn tiến đến gần, thì thầm:
"Tôi cho anh một lựa chọn."
"Một: biến mất, như chưa từng tồn tại. Chúng tôi có cách khiến cái xác của anh trôi xuống sông Mekong và được tìm thấy với hồ sơ giả – chết đuối khi đi câu cá. Gia đình sẽ nhận tro cốt, được an ủi rằng anh đã ngủ yên."
"Hai: hợp tác. Ghi chép, biên tập lại tất cả, làm thành hồ sơ nội bộ. Không công khai. Chỉ lưu trữ cho… mục đích ‘điều chỉnh’. Chúng tôi cần người viết như anh. Có năng lực. Có sự dấn thân."
Tôi nhìn hắn.
"Nếu tôi chọn ba?"
Hắn nhướng mày.
"Ba?"
"Tôi sống. Anh chết."
Tôi lật bàn, ly nước văng vào mặt hắn. Hắn ngã, va đầu vào cạnh bàn. Không bất tỉnh, nhưng đủ để tôi đạp cửa bỏ chạy.
Tiếng còi hú vang lên. Lần đầu tiên, tôi thấy nơi này thật sự có báo động.
Và tôi biết – đây là lúc hoặc chạy, hoặc chết.
Tôi lao ra hành lang, chân trần, đầu vẫn còn váng vì trận đập trước đó. Còi hú đỏ nhấp nháy trên trần như mắt cú – mỗi chớp sáng là một lần tôi cảm giác bị phát hiện.
Không có bản đồ. Không có chìa khóa. Không đồng minh.
Chỉ có bản năng.
Dãy hành lang chia làm ba nhánh. Một nhánh dẫn xuống tầng hầm – không thể. Một nhánh có hai lính gác đang chạy tới – cũng không thể. Tôi chọn lối còn lại: lối chứa vật tư y tế. Cửa khép hờ, đèn mờ vàng. Tôi lao vào, đẩy giá inox, tạo tiếng đổ lớn – một mồi nhử.
Tiếng chân lính rẽ hướng.
Tôi trườn qua một lỗ thông gió phía sau – không phải loại dùng để chui người, nhưng tôi từng giảm 6 ký trong trại, ăn cháo và mì gói suốt ba tháng. Mọi cái đói đều có ích lúc này.
Ống thông dẫn tôi ra một khoảng trống phía sau container số 2. Tôi nhận ra khu vực này – là nơi thiêu xác. Không ai đứng canh, vì chẳng ai nghĩ có cái xác nào còn đủ nguyên vẹn để trốn về từ lò đốt.
Tôi lần theo vệt xăng cũ, bò sát dưới các ống dẫn, mùi thịt cháy cũ vẫn còn ám trong không khí – làm tôi buồn nôn nhưng không dám thở mạnh.
Phía xa, Cổng Số 0 – cánh cổng chỉ mở khi có xe tiếp tế đi vào từ đường rừng. Tôi từng nghe Thauk nói:
“Muốn đi mà không ai biết? Cổng số 0. Nhưng nó không có đường. Chỉ có rắn, mìn, và rừng thưa kéo dài bảy cây số.”
Tôi không biết dùng bản đồ. Nhưng tôi biết cách băng rừng. Tôi từng theo các đội cứu hộ tự do dọc biên giới Thái – từng ngủ dưới hốc đá cả đêm chỉ để ghi âm một cuộc giao dịch ma túy.
Lần này, không phải ma túy. Mà là mạng người.
Tôi đến sát cổng. Khóa cơ học. Ổ gỉ sét, nhưng vẫn hoạt động. Tôi tìm được một thanh kim loại từ khung xe rỉ gần đó – cố nạy. Một phút. Hai phút.
Tách. Khóa bật.
Ngay lúc đó – một viên đạn sượt ngang tường.
Có người phát hiện. Không nói. Không hét. Nhưng bắn không do dự.
Tôi không quay đầu. Tôi chạy. Đôi chân đạp lên lá mục, gai rừng, đá sắc. Mỗi bước chạy là một lần thở máu. Mắt mờ, tim dội vào tai như trống. Phía sau có tiếng người, nhưng bị rừng nuốt chửng.
Tôi không biết đã chạy bao lâu. Chỉ nhớ lúc gục xuống – là khi thấy ánh đèn vàng nhấp nháy trên một cột tre, dấu hiệu của nhóm cứu hộ biên giới Lào.
Lúc đó, tôi không khóc vì mừng. Chỉ nghĩ: Mình chưa chết. Nghĩa là còn kịp nói ra.
……
Sau ba ngày được cứu, tôi được giấu trong một trại y tế ở vùng núi biên giới Lào – nơi không có tên, chỉ có mật danh: “P-7.” Tại đây, tôi gặp những người mà tôi không biết là đang trốn khỏi địa ngục hay đang mang nó theo trong người.
Một trong số đó là A Neng – cô gái người Lisu, chưa đến 20 tuổi, sống sót sau khi bị “thu hoạch hụt”. Thận cô không tương thích với người mua cuối cùng, nên bị trả về – trong tình trạng thiếu một quả thận và mất giọng.
Cô giao tiếp bằng cử động tay và ánh mắt – ánh mắt không còn phản xạ sợ hãi. Chỉ trống rỗng.
Bác sĩ ở trại kể, cô từng là một trong số “lợn sinh phẩm” – loại hàng được giữ sống lâu dài, di chuyển theo nhu cầu từng bộ phận. Những người như cô không có tên trong sổ tử. Không được tính là “đã chết”. Chỉ là hàng tạm thời dừng sử dụng.
Tôi bắt đầu lục lại cuốn sổ của Thauk – lúc này đã được sao chụp và mã hóa. Có những mục ký hiệu đặc biệt mà tôi từng bỏ qua:
LS-5/12-TB – Lợn sinh phẩm, cấp 5, 12 bộ phận còn khả dụng, tình trạng: tạm bảo quản
KZ-DNR – Khách “không muốn biết nguồn gốc”
RER-B02 – Đơn hoàn trả vì sai mẫu gen (lý do: “máu xấu, mùi lạ”)
Họ chê máu người. Họ trả hàng vì mùi cơ thể.
Con người, từ lúc nào, đã biến thành một món hàng có hạn sử dụng, có điều kiện bảo hành?
Có một trang đặc biệt tôi không bao giờ quên:
F — 16 — sống — mắt / buồng trứng / da mặt
Tình trạng: chờ gỡ dần – theo tiến trình 3 tháng
Người mua cuối cùng: Private bidder | UAE
“Gỡ dần” là cách nói nội bộ cho phương pháp giữ “hàng còn tỉnh”, để tươi tối đa trong từng lần thu hoạch. Buồng trứng trước. Sau đó là mắt. Sau cùng, là lớp da mặt – cắt sạch, đóng gói, chuyển qua máy đông mềm.
Tôi nôn khan. Nhưng không còn gì để nôn.
Một đêm, bác sĩ trại gọi tôi ra ngoài lán. Anh lặng lẽ đưa tôi một bản fax cũ từ một máy truyền tín hiệu vệ tinh. Là bản tin rò rỉ từ Bangkok – có một đoạn ghi âm đã được tung ra mạng, chứa tiếng của tôi nói khi gửi thư qua wifi quán cà phê.
“Tôi đang ở biên giới Shan – Myanmar. Tổ chức buôn nội tạng.
Không cần cứu tôi.
Chỉ cần cứu người kế tiếp.”
Đoạn ghi âm kéo theo chuỗi điều tra, nhưng chỉ ở mức tin đồn. Không bằng chứng. Không danh tính. Không ai biết tôi là ai – cũng không ai biết tôi đang còn sống.
Và những container y tế vẫn tiếp tục lăn bánh.
Tôi hiểu rằng: cái chết không xảy ra sau một nhát dao. Nó bắt đầu từ lúc ta bị gọi bằng mã số. Từ lúc đôi mắt ta được cân đo bằng gram. Từ lúc ai đó bên kia màn hình chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, và chọn vào Click - “mua ngay”.
…..
Tôi từng nghĩ cái chết là điểm kết thúc. Nhưng ở vùng tam giác đó – chết chỉ là trạng thái chuyển tiếp.
Khi còn ở tổ "tiền kiểm", công việc của tôi là đo nồng độ máu, áp suất tim, chức năng gan của những “đối tượng mới nhập”. Không ai gọi họ là bệnh nhân. Không ai gọi họ là người. Chỉ có ba từ: “hàng vào kho.”
Một buổi sáng mưa, tôi được lệnh hỗ trợ trong “ca kiểm tra nhanh”. Một cô gái người Kinh, khoảng 17 tuổi, được đẩy vào – tóc cắt ngắn, mặc áo thun lấm lem bùn đất. Tôi được giao việc giữ tay cô trong lúc bác sĩ chính – người họ gọi là “Dao số 2” – kiểm tra vùng bụng.
Tay cô lạnh như nước giếng.
“Gan mềm. Có sẹo cũ – không lấy.”
“Thận phải tốt. Lọc tạm.”
“Tách tử cung sau.”
Không ai hỏi cô có đồng ý không?. Không ai giải thích với cô điều gì. Cô cũng không khóc. Chỉ nhìn lên trần – nơi có vết máu đã khô, nứt theo đường ống điện.
Tôi buông tay khi thấy kim tiêm số 18 được đẩy vào cổ tay cô, không gây mê. Chỉ là morphine liều thấp, vừa đủ để không cắn lưỡi, nhưng vẫn tỉnh để thở.
Tôi nôn trong chậu inox khi Dao số 2 cắt xuống phần bụng. Lúc tôi ngẩng lên, cô đã không còn mắt. Đôi mắt ấy được đặt trong một chiếc hộp lạnh, nhỏ, màu xanh, dán mã vạch của một khách “đặt trước.”
Họ nói, mắt là hàng dễ hỏng, cần lấy đầu tiên.
Có những ca tôi không buồn nhớ tên. Vì không ai có tên để nhớ.
Một cậu bé người Lào, 14 tuổi, mồ côi, nhập viện vì “chấn thương chân.” Sau đó được mổ lấy tủy sống, bởi khách cần tủy “tuổi chưa dậy thì.”
Một phụ nữ mang thai tháng thứ 6 – chồng cô bán cô với giá tương đương 2 chiếc xe máy.
Gan cô bị tổn thương vì lao phổi, nhưng bào thai thì khỏe. Họ tách bào thai – không để nuôi. Mà để lấy cuống rốn, gửi về phòng lab tại Kunming.
Tôi từng hỏi một người trong tổ kiểm định mẫu sinh học – anh tên là Ye, người Vân Nam, từng học y một năm. Anh nói câu này:
“Ở đây, y học là con dao hai lưỡi. Nhưng cả hai lưỡi đều dùng để cắt người.”
Tôi hiểu. Không có cứu chữa. Không có phục hồi. Chỉ có thu hoạch. Cái chết ở đây không diễn ra ngay lập tức. Nó là một tiến trình có kế hoạch.
Khi thân xác đã cạn giá trị, họ được đưa về tổ “vệ sinh xác” – nơi tôi từng dọn những thi thể không còn hình dạng:
Mất toàn bộ mô mềm ở mặt
Không có vú, môi, tóc
Cổ họng cắt mở để hút khí quản
Đầu gối bị rút khớp để lấy tủy
Bộ phận sinh dục biến mất như chưa từng tồn tại
Tôi nhớ rõ một người. Cô ấy còn đeo dây chuyền – có mặt Phật bằng bạc. Tôi giữ lại sợi dây đó trong túi áo suốt 3 tháng sau, như một cách để nhớ rằng: ngay cả thánh thần cũng phải im lặng ở đây.
Trong đêm, tôi thường mơ thấy tiếng kéo inox chạm vào xương. Tiếng khò khè của ai đó cố thở, dù phổi đã bị rút ra một phần. Mắt mở trừng trừng, miệng há nhưng không thể la hét.
Tôi tỉnh dậy, mồ hôi đẫm lưng. Nhưng cái làm tôi lạnh sống lưng hơn cả, không phải là ký ức.
Mà là ý nghĩ: mình đã không làm gì lúc đó. Mình chỉ đứng nhìn. Ghi chép. Và rửa tay.
….
Tôi từng nghĩ trại nội tạng ở vùng Shan là đỉnh cao của tội ác. Nhưng hóa ra, nó chỉ là một cái rễ nhỏ trong một cây nấm khổng lồ mọc dưới đất – nơi mọi thứ đều có giá, và không gì là bất hợp pháp, nếu đủ tiền để chuyển tội ác đó qua biên giới, nó sẽ lặp tức chuyển hoá thành dạng sống khác kèm lòng biết ơn.
Từ trại y tế P-7, tôi được một tổ chức nhân đạo Thụy Sĩ giúp chuyển qua biên giới Lào – Médecins Sans Drapeaux, “Bác sĩ Không Quốc Tịch” – nghe rất giống tổ chức nổi tiếng MSF. Nhưng logo thiếu một nét. Và trong bản sơ yếu lý lịch giả mà tôi được “hướng dẫn” viết lại, họ yêu cầu tôi xóa mọi dữ liệu liên quan đến Trung Quốc, Thái Lan, và Myanmar.
Một đêm, tôi lẻn vào phòng thiết bị của họ để gửi tin ra ngoài. Và tôi phát hiện một thứ: bản đồ đường di chuyển nội tạng theo từng khu vực sinh học.
Gan, tụy và phổi từ trại Shan chuyển bằng container đông lạnh qua biên giới Trung Quốc – điểm nhận: phòng thí nghiệm Yunnan Biogenics, có giấy phép hợp tác y tế quốc tế.
Thận được chia làm hai luồng: một đi đường bộ qua Lào về Bangkok, một khác theo nhóm “Hồ sơ nhân đạo” lên thẳng máy bay viện trợ đến Dubai.
Da, giác mạc, buồng trứng và xương sụn trẻ vị thành niên – hàng “nhạy cảm” – được xử lý tại phòng lab nổi trên sông Mekong, nơi treo cờ Lào và sử dụng thuyền viện trợ giả dạng.
Tôi đọc được tài liệu nội bộ đánh dấu ba cấp độ rủi ro:
Màu xanh lá: hàng đã xử lý, vô danh, không thể truy nguồn.
Màu cam: hàng “gỡ dần” – cần theo dõi sống sót, dễ phát sinh chứng cứ.
Màu đỏ: hàng bị lộ danh tính – cần tiêu hủy và dựng tai nạn.
Tên tôi được đánh dấu màu đỏ. Tôi không còn là người. Tôi đã là bằng chứng.
Một tuần sau, tôi gặp Lucas Bern, người phụ trách y tế vùng Đông Nam Á của tổ chức viện trợ kia. Anh có bằng bác sĩ tại Geneva, từng làm việc cho WHO. Nhưng khi tôi hỏi về các bản đồ vận chuyển kia, anh chỉ mỉm cười:
“Cậu có biết máu người giá bao nhiêu không?”
“Tùy nơi. Ở Zurich, máu A+ giá 180 franc. Ở Bắc Myanmar, nếu máu đó đi từ tay một đứa bé khỏe mạnh – có thể lên đến 15.000 USD, nếu đi theo đường phù hợp.”
“Và điều kỳ lạ là: người chết chẳng cần tiền. Người sống thì không dám từ chối.”
Tôi hỏi anh có từng tham gia mổ không. Anh chỉ đưa tay xoa cổ – có một hình xăm mờ sau gáy: chữ cái E27 – mã của một trại thí nghiệm sinh học tại biên giới TQ – Myanmar.
Tôi hiểu. Ở cấp độ này, không còn ai là vô tội.
Hồ sơ tôi chụp lén được hơn 130 tài liệu – chứng từ viện trợ giả, các danh sách máu hiến không rõ nguồn, hợp đồng mua bán giữa các bệnh viện tư quốc tế và nhóm “đối tác” Đông Dương. Có cả thư cảm ơn từ các “trung tâm điều phối hiến tạng toàn cầu”, ghi rõ:
“Chúng tôi trân trọng nhận lấy đóng góp từ các bạn, các bạn đã giúp hơn 300 bệnh nhân toàn cầu được sống tiếp, nhờ nguồn sinh học đặc biệt. Xin giữ kênh liên lạc mã hóa để tiếp tục đồng bộ dữ liệu hiến tặng.”
“Hiến tặng.” Từ đó giờ đây nghe như một trò mỉa mai, chua chát.
Tôi bắt đầu viết lại mọi thứ. Không còn là bài báo. Mà là hồ sơ kết án.
Kết án những bác sĩ cầm dao nhưng không cứu người.
Kết án những tổ chức từ thiện làm vỏ bọc cho máu trẻ con.
Kết án cả những người im lặng – chỉ cần thở và nhìn đi chỗ khác.
Bởi vì trong hệ thống này, không ai thật sự vô can. Chỉ là chưa đến lượt mà thôi.
……
Vài ngày sau, có một người phụ nữ được đưa đến trại.
Cô đến trại vào lúc 4 giờ sáng. Tóc búi gọn, đeo kính trắng, mặc áo khoác nylon dính bụi đỏ biên giới. Không ai biết cô đến từ đâu. Cũng không ai hỏi. Chỉ có tôi – người được chọn làm người “kiểm định thông tin” cho các ca nhập mới.
Tên cô là Ngô Mai, 27 tuổi. Trước từng là bác sĩ nội trú tại Bệnh viện số 2 Quảng Châu.
Cô bước vào lán, ngồi thẳng, mắt nhìn tôi không tránh né:
“Tôi không đến để được cứu. Tôi đến để kể nốt phần còn lại.”
Tôi hỏi:
“Cô từng tham gia trực tiếp mổ?”
Cô gật đầu. Không chần chừ.
“Ca đầu tiên, tôi chỉ đứng ghi chép. Ca thứ hai, tôi giữ gan. Ca thứ ba, tôi khâu vết mổ sau khi rút hai quả thận của một người còn thở.”
Tôi im lặng. Bởi vì trong mắt cô, tôi thấy không phải tội lỗi – mà là lòng kiệt sức.
Mai kể về Dự án PULSE – một hệ thống quốc tế chuyên hợp pháp hóa nội tạng phi pháp thông qua “quy trình chuẩn hóa sinh học.”
Quy trình này gồm 4 bước:
Tạo hồ sơ giả cho người hiến – thường dùng danh tính trẻ em mồ côi đã chết, hoặc người già không có thân nhân.
Đưa nội tạng qua chu trình xử lý gene nhẹ – xóa một số dấu vết DNA, khiến gần như không thể truy nguyên.
Gửi đi qua các tuyến máu nhân đạo – viện trợ, cứu trợ thiên tai, “hiến tặng khẩn cấp.”
Tiêm một lượng micro-antigen mới vào cơ thể người nhận – để “hòa hợp sinh học”, che đi sự khác biệt nguồn gốc.
“Đó không còn là cấy ghép. Đó là rửa tội bằng công nghệ.”
Mai thở dài.
“Tôi từng nghĩ mình đang cứu người. Cho đến khi một cậu bé người Myanmar – 12 tuổi – hỏi tôi trước khi gây mê: ‘Nếu cháu chết, bác sĩ có nhớ tên cháu không?’
Tôi không trả lời được. Tôi chỉ biết lúc ấy, dao trong tay tôi chệch sang trái một chút. Cậu bé bị xuất huyết, chết ngay trên bàn.”
Cô bắt đầu thu thập hồ sơ. Không vì lương tâm. Mà vì ám ảnh.
“Mỗi lần tôi khâu xong một cái xác, tôi lại mơ thấy họ đi tìm lại thứ đã mất trên thân thể mình; gan, phổi, mắt, tim, thận… mọi thứ. Nhưng trong mơ, tôi không thấy gương mặt họ. Chỉ thấy tay họ dính đầy máu, chìa về phía tôi.”
Mai có thứ tôi chưa từng thấy: video nội soi từ các ca mổ. Không che mặt. Không tắt âm thanh.
Tôi xem đoạn đầu tiên – một đứa trẻ bị cố định tay chân, mắt mở trừng, miệng há không âm. Lưỡi dao lướt qua bụng, máu trào ra như dòng nước bị chặn lâu ngày. Cô đứng cạnh – tay run, nhưng không dừng.
“Đó là tôi. Và đó là lý do tôi không muốn sống như thế này nữa.”
Mai đưa tôi một ổ cứng. “Toàn bộ thông tin mã hóa ở đây. Có tên, có tuyến đường, có cả tên thật của những người đứng sau – từ lãnh đạo viện nghiên cứu, đến cố vấn quân sự Trung – Mi – Lào.”
Tôi hỏi:
“Cô đưa tôi, rồi sao? Trốn cùng tôi à?”
Mai lắc đầu.
“Tôi không chạy. Tôi chỉ muốn có người sống để kể lại. Nếu tôi chạy, tôi chỉ là kẻ trốn tội. Nếu tôi ở lại, ít nhất tôi còn chuộc lại được phần nào bản chất con người.”
Tôi không thể ngăn cô quay về. Ba ngày sau, tôi nghe tin một nữ bác sĩ bị chết do tai nạn xe, xác cháy không nhận dạng được. Không hồ sơ. Không dấu vết.
…….
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét