Gác sang một bên những "rung động" bình dân, tôi tĩnh tâm và đã tỉnh cả trí khi đọc bài viết này của Fbker Hong Thai Hoang.
Bất cứ lúc nào, đặc biệt là những lúc nguy nan; phải có một cái nhìn thật trí tuệ và thật sâu người ta mới có thể thực sự trở thành thông minh và góp phần giúp nhà nước đủ năng lực kiến tạo.
Còn không thì... Con kiến lại leo cành đa muôn đời, muôn kiếp thôi.
KHI LŨ LỤT TRÀN VỀ, THỦ TƯỚNG ĐI THĂM ĐÊ ĐỂ LÀM GÌ?
Mỗi khi thiên tai xảy ra, hình ảnh quen thuộc lại xuất hiện: lãnh đạo đi thị sát, đứng bên bờ đê, áo xắn tay, giày ủng lội bùn, và báo chí đồng loạt đăng dòng tít “không ngừng nghỉ”, “chỉ đạo khẩn cấp”.
Nhưng câu hỏi cần đặt ra:
Nếu người đứng đầu Chính phủ — người có quyền hoạch định chính sách, phê duyệt quy hoạch và điều phối ngân sách — chỉ xuất hiện khi nước đã ngập đến cổ dân, thì ý nghĩa thật sự của năng lực quản trị ở đâu?
Thủ tướng không phải người đi cứu hộ. Vai trò của ông không nằm ở việc xắn quần thị sát dòng nước, mà ở việc ngăn dòng nước ấy ngay từ gốc, bằng chính sách, quy hoạch và thể chế phòng ngừa.
Và hôm nay, tôi muốn phác thảo một sơ đồ chống ngập lụt, không phải bằng những khẩu hiệu hay hình ảnh, mà bằng những gì người dân — những người sống trong nước ngập — đều có thể nhìn thấy rõ.
_________
1. Lỗ hổng thể chế – căn nguyên của mọi trận ngập
Tại Việt Nam, ngập lụt không chỉ là hệ quả của thiên tai, mà là sản phẩm của một mô hình quản trị thiếu trách nhiệm cụ thể, thiếu phối hợp và thiếu cơ quan chịu trách nhiệm thống nhất.
Hiện nay, công tác phòng chống ngập được chia cho ba Bộ:
- Bộ Xây dựng quản lý quy hoạch đô thị.
- Bộ Nông nghiệp & PTNT quản lý thủy lợi, hồ đập, đê điều.
- Bộ Tài nguyên & Môi trường phụ trách khí tượng và thoát nước mặt.
Ba Bộ, ba cơ chế, nhưng không có một đầu mối chịu trách nhiệm tổng thể.
Không có cơ chế kiểm toán thủy lực định kỳ, không có hệ thống cảnh báo ngập đô thị thống nhất, và cũng không có bản đồ thoát nước quốc gia.
Khi nước dâng, mọi nơi cùng “chỉ đạo khẩn cấp”, nhưng không ai chịu trách nhiệm nếu nước không rút.
______
2. Quy hoạch sai – căn bệnh kéo dài hàng thập kỷ
2.1. San lấp ao hồ – triệt tiêu bể chứa tự nhiên
- Từ năm 1950 đến nay, Hà Nội mất hơn 70% diện tích hồ và kênh mương tự nhiên.
- Cứ mỗi 1 ha hồ bị lấp, thành phố mất 10.000 m³ khả năng chứa nước mưa.
- Các khu đô thị mới (Linh Đàm, Trung Hòa, Nam Thăng Long) đều mọc lên trên vùng đất trũng, vốn là điểm trũng điều hòa nước tự nhiên.
2.2. Bê tông hóa – triệt tiêu khả năng thấm nước
- Trước đây 70% nước mưa ngấm vào đất, nay 90% chảy tràn trên bề mặt bê tông.
- Không còn bề mặt thấm: vỉa hè, sân trường, bãi xe, nhà cao tầng đều kín.
→ Dòng chảy tăng gấp 3–4 lần, trong khi hệ thống cống vẫn theo tiêu chuẩn… 30 năm trước.
2.3. Nâng cốt nền – tạo “bồn tắm” đô thị
- Mỗi dự án tự nâng đường của mình mà không tính toàn lưu vực.
→ Khu mới cao, khu cũ thấp – nước dồn về dân nghèo.
→ “Khu đô thị cao cấp” càng mọc lên, “rốn ngập” càng lan rộng.
2.4. Không có hồ điều tiết nội đô
- Các thành phố lớn đều thiếu hồ điều hòa nhân tạo.
- Trong khi Tokyo có 5 hồ ngầm, Bangkok 7, Singapore 17 – Hà Nội vẫn chưa có nổi 1 hồ ngầm đúng nghĩa.
_______
3. Vì sao ngập trở thành “bệnh mãn tính”?
- Không có quy hoạch lưu vực tổng thể.
- Không có cơ quan chịu trách nhiệm duy nhất về nước đô thị.
- Không có kiểm toán kỹ thuật sau đầu tư.
- Không công khai dữ liệu để người dân và giới chuyên môn giám sát.
Mọi dự án “chống ngập” chỉ được đánh giá bằng… lễ khánh thành, chứ không có cơ chế đo lường hiệu quả thực tế.
Khi ngập vẫn tái diễn, người dân chỉ được nghe lại cùng một câu: “Do mưa lớn bất thường.”
______
4. Mưa là tự nhiên, ngập là do quản trị
Lũ lụt ở Lạng Sơn, Thái Nguyên, Hà Nội hay Huế không chỉ do thiên nhiên khắc nghiệt.
Nó đến từ thiếu quy hoạch, mất rừng đầu nguồn, bê tông hóa đô thị, và hệ thống thoát nước bị tê liệt.
_____
Ở Nhật, Thái Lan, Singapore – mưa 200mm không gây ngập quá 1 giờ.
Ở Việt Nam, mưa 50mm đã đủ khiến giao thông tê liệt và hàng nghìn hộ dân chìm trong nước.
Đó không còn là thiên tai — mà là thất bại trong năng lực điều hành.
_______
5. Giải pháp chính sách – không cần thêm khẩu hiệu
Ngắn hạn (0–12 tháng)
- Rà soát toàn bộ “điểm đen ngập” và công bố công khai cho dân biết.
- Cấm tuyệt đối việc nâng đường, bịt mương khi chưa có đánh giá thủy văn.
- Lắp cảm biến mưa, mực nước và trạm bơm di động tại khu dân cư trọng điểm.
- Công bố KPI: thời gian rút ngập trung vị tại các điểm chính < 60 phút.
Trung hạn (1–5 năm)
- Xây hồ điều tiết nội đô (kiểu “công viên – hồ đa năng”).
- Mỗi khu đô thị mới bắt buộc có dung tích điều tiết ≥ 5% diện tích sàn.
- Xây dựng bản đồ thoát nước và quy hoạch lưu vực toàn đô thị.
Dài hạn (5–10 năm)
- Thành lập Cơ quan Nước Quốc gia độc lập, trực thuộc Chính phủ.
- Quy định kiểm toán kỹ thuật – tài chính định kỳ 3 năm/lần cho mọi dự án chống ngập.
- Công khai dữ liệu đầu tư, bảo trì, hiệu quả kỹ thuật — để dân có quyền giám sát.
______
Cách các nước làm – và Việt Nam có thể học
🇯🇵 Nhật Bản: “Giữ nước – thấm nước – xả nước”
- Hồ điều tiết ngầm khổng lồ dưới Tokyo chứa hàng triệu m³ nước.
- Mặt đường, vỉa hè, sân chơi đều là vật liệu thấm nước.
- Sông, hồ, mương được kết nối – không san lấp.
- Giám sát mưa, mực nước theo thời gian thực; bơm hoạt động tự động.
🇹🇭 Thái Lan: Quy hoạch theo lưu vực (Bangkok)
- Sau trận lũ 2011, Bangkok thay đổi hoàn toàn tư duy:
- Tăng diện tích hồ, kênh điều tiết.
- Mỗi khu đô thị mới bắt buộc có dung tích điều tiết riêng.
- Cảnh báo sớm qua cảm biến và GIS.
🇸🇬 Singapore: Công nghệ và kỷ luật
- Có Cơ quan Nước Quốc gia (PUB) duy nhất, điều phối toàn bộ hệ thống.
- Không cho phép thay đổi cốt nền nếu chưa có đánh giá thoát nước.
- 90% cống ngầm có camera giám sát – cập nhật báo cáo công khai 3 tháng/lần.
_________
Khi Thủ tướng phải đích thân “chỉ đạo hộ đê”, nghĩa là hệ thống quản lý đã không đủ năng lực để tự vận hành.
Và nếu năm nào cũng “chỉ đạo hộ đê”, thì vấn đề không nằm ở dòng nước – mà nằm ở thể chế.
Hong Thai Hoang

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét